Kết quả Panathinaikos vs Aris Thessaloniki, 23h00 ngày 27/10
Kết quả Panathinaikos vs Aris Thessaloniki Đối đầu Panathinaikos vs Aris Thessaloniki Phong độ Panathinaikos gần đây Phong độ Aris Thessaloniki gần đây
- Chủ nhật, Ngày 27/10/202423:00
- Panathinaikos 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.97+0.75
0.93O 2.75
0.81U 2.75
0.791
1.63X
3.502
4.70Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.98O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Panathinaikos vs Aris Thessaloniki
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 9
-
Panathinaikos vs Aris Thessaloniki: Diễn biến chính
- 28'0-0Hugo Mallo Novegil
- 33'Mateus Cardoso Lemos Martins1-0
- 50'1-0Francisco Manuel Velez Jimenez
- 51'Filip Mladenovic1-0
- 72'1-1Lorenzo Moron Garcia (Assist:Kike Saverio)
- 79'1-1Jakub Brabec
- 89'Willian Souza Arao da Silva1-1
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Panathinaikos vs Aris Thessaloniki: Số liệu thống kê
- PanathinaikosAris Thessaloniki
- 5Phạt góc2
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 16Tổng cú sút10
-
- 5Sút trúng cầu môn1
-
- 11Sút ra ngoài9
-
- 15Sút Phạt12
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
- 523Số đường chuyền367
-
- 86%Chuyền chính xác79%
-
- 11Phạm lỗi12
-
- 0Việt vị1
-
- 0Cứu thua4
-
- 6Rê bóng thành công10
-
- 12Đánh chặn8
-
- 22Ném biên15
-
- 14Thử thách13
-
- 23Long pass19
-
- 127Pha tấn công76
-
- 69Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 17 | 11 | 4 | 2 | 30 | 11 | 19 | 37 | T T T H T T |
2 | Panathinaikos | 17 | 10 | 5 | 2 | 18 | 10 | 8 | 35 | T H T T T T |
3 | AEK Athens | 17 | 10 | 4 | 3 | 29 | 12 | 17 | 34 | B T T T H T |
4 | PAOK Saloniki | 17 | 10 | 3 | 4 | 32 | 18 | 14 | 33 | T H T T T B |
5 | Aris Thessaloniki | 17 | 8 | 3 | 6 | 21 | 20 | 1 | 27 | B B T T B B |
6 | Panaitolikos Agrinio | 17 | 6 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 23 | B H T B H B |
7 | OFI Crete | 17 | 6 | 5 | 6 | 24 | 24 | 0 | 23 | H B B H T T |
8 | Asteras Tripolis | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 18 | 0 | 22 | B B B B T T |
9 | Atromitos Athens | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 24 | -4 | 19 | T H B H B B |
10 | Levadiakos | 17 | 3 | 8 | 6 | 20 | 26 | -6 | 17 | B H T B H T |
11 | Panserraikos | 17 | 5 | 2 | 10 | 19 | 29 | -10 | 17 | T T B B H B |
12 | Volos NFC | 17 | 5 | 2 | 10 | 14 | 30 | -16 | 17 | T H B T B B |
13 | Kallithea | 17 | 1 | 9 | 7 | 16 | 27 | -11 | 12 | B H B H B T |
14 | Lamia | 17 | 1 | 6 | 10 | 10 | 23 | -13 | 9 | H H B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs