Kết quả Kallithea vs Volos NFC, 22h00 ngày 18/01
- Thứ bảy, Ngày 18/01/202522:00
- Kallithea 32Volos NFC 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.85O 2.5
1.00U 2.5
0.751
2.20X
3.102
2.90Hiệp 1+0
0.70-0
1.19O 0.75
0.71U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kallithea vs Volos NFC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 19
-
Kallithea vs Volos NFC: Diễn biến chính
- 33'0-0Lazaros Lamprou
- 35'Alessandro Mercati0-0
- 69'0-0Tasos Tsokanis
- 73'Pyry Soiri1-0
- 80'Josua Mejias1-0
- 89'Javier Magro Matilla1-0
- 90'Elia Giani2-0
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Kallithea vs Volos NFC: Số liệu thống kê
- KallitheaVolos NFC
- 3Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 10Tổng cú sút10
-
- 4Sút trúng cầu môn2
-
- 6Sút ra ngoài8
-
- 28Sút Phạt10
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 376Số đường chuyền375
-
- 84%Chuyền chính xác80%
-
- 10Phạm lỗi28
-
- 4Việt vị0
-
- 2Cứu thua2
-
- 6Rê bóng thành công11
-
- 9Đánh chặn6
-
- 14Ném biên24
-
- 8Thử thách6
-
- 24Long pass26
-
- 92Pha tấn công85
-
- 43Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 18 | 12 | 4 | 2 | 32 | 12 | 20 | 40 | T T H T T T |
2 | AEK Athens | 18 | 11 | 4 | 3 | 31 | 12 | 19 | 37 | T T T H T T |
3 | Panathinaikos | 18 | 10 | 6 | 2 | 20 | 12 | 8 | 36 | H T T T T H |
4 | PAOK Saloniki | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 20 | 13 | 33 | H T T T B B |
5 | Aris Thessaloniki | 18 | 8 | 3 | 7 | 22 | 22 | 0 | 27 | B T T B B B |
6 | Asteras Tripolis | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 18 | 2 | 25 | B B B T T T |
7 | OFI Crete | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 24 | 0 | 24 | B B H T T H |
8 | Panaitolikos Agrinio | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 16 | -1 | 23 | H T B H B B |
9 | Atromitos Athens | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 24 | -1 | 22 | H B H B B T |
10 | Volos NFC | 19 | 6 | 2 | 11 | 16 | 33 | -17 | 20 | B T B B T B |
11 | Levadiakos | 18 | 3 | 9 | 6 | 20 | 26 | -6 | 18 | H T B H T H |
12 | Panserraikos | 18 | 5 | 3 | 10 | 21 | 31 | -10 | 18 | T B B H B H |
13 | Kallithea | 19 | 2 | 9 | 8 | 18 | 29 | -11 | 15 | B H B T B T |
14 | Lamia | 18 | 1 | 6 | 11 | 10 | 26 | -16 | 9 | H B B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs