Kết quả Kallithea vs Levadiakos, 22h30 ngày 09/12
Kết quả Kallithea vs Levadiakos Nhận định, Soi kèo Athens Kallithea F.C vs Levadiakos F.C, 22h30 ngày 9/12 Đối đầu Kallithea vs Levadiakos Phong độ Kallithea gần đây Phong độ Levadiakos gần đây
- Thứ hai, Ngày 09/12/202422:30
- Kallithea 32Levadiakos 84Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.13+0.25
0.76O 2.5
1.09U 2.5
0.631
2.25X
3.202
2.88Hiệp 1+0
0.81-0
1.09O 1
1.16U 1
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kallithea vs Levadiakos
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 14
-
Kallithea vs Levadiakos: Diễn biến chính
- 18'0-0Guillermo Balzi
- 23'Nicolas Isimat Mirin1-0
- 39'Giannis Loukinas1-0
- 47'Nikos Kainourgios1-0
- 53'Mor Ndiaye2-0
- 56'2-1Ioannis Kosti (Assist:Zini)
- 62'2-1Enis Cokaj
- 63'2-2Zini (Assist:Triantafyllos Tsapras)
- 65'2-2Ioannis Kosti
- 65'2-2Panagiotis Symelidis
- 69'2-3Zini
- 76'2-3Panagiotis-Marios Vichos
- 80'2-3Georgios Katris
- 89'Andreas Vasilogiannis2-3
- 90'2-3Athanasios Garavelas
- 90'2-4Zini
- 90'2-4Lamarana Jallow
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Kallithea vs Levadiakos: Số liệu thống kê
- KallitheaLevadiakos
- 6Phạt góc5
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng8
-
- 11Tổng cú sút14
-
- 6Sút trúng cầu môn7
-
- 5Sút ra ngoài7
-
- 2Cản sút1
-
- 23Sút Phạt15
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
- 346Số đường chuyền399
-
- 77%Chuyền chính xác83%
-
- 14Phạm lỗi20
-
- 0Việt vị1
-
- 2Cứu thua4
-
- 12Rê bóng thành công7
-
- 9Đánh chặn5
-
- 26Ném biên15
-
- 0Woodwork3
-
- 10Thử thách7
-
- 16Long pass26
-
- 87Pha tấn công120
-
- 48Tấn công nguy hiểm64
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 17 | 11 | 4 | 2 | 30 | 11 | 19 | 37 | T T T H T T |
2 | Panathinaikos | 17 | 10 | 5 | 2 | 18 | 10 | 8 | 35 | T H T T T T |
3 | AEK Athens | 17 | 10 | 4 | 3 | 29 | 12 | 17 | 34 | B T T T H T |
4 | PAOK Saloniki | 17 | 10 | 3 | 4 | 32 | 18 | 14 | 33 | T H T T T B |
5 | Aris Thessaloniki | 17 | 8 | 3 | 6 | 21 | 20 | 1 | 27 | B B T T B B |
6 | Panaitolikos Agrinio | 17 | 6 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 23 | B H T B H B |
7 | OFI Crete | 17 | 6 | 5 | 6 | 24 | 24 | 0 | 23 | H B B H T T |
8 | Asteras Tripolis | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 18 | 0 | 22 | B B B B T T |
9 | Atromitos Athens | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 24 | -4 | 19 | T H B H B B |
10 | Levadiakos | 17 | 3 | 8 | 6 | 20 | 26 | -6 | 17 | B H T B H T |
11 | Panserraikos | 17 | 5 | 2 | 10 | 19 | 29 | -10 | 17 | T T B B H B |
12 | Volos NFC | 17 | 5 | 2 | 10 | 14 | 30 | -16 | 17 | T H B T B B |
13 | Kallithea | 17 | 1 | 9 | 7 | 16 | 27 | -11 | 12 | B H B H B T |
14 | Lamia | 17 | 1 | 6 | 10 | 10 | 23 | -13 | 9 | H H B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs