Kết quả Aris Thessaloniki vs Atromitos Athens, 00h30 ngày 08/12
Kết quả Aris Thessaloniki vs Atromitos Athens Đối đầu Aris Thessaloniki vs Atromitos Athens Phong độ Aris Thessaloniki gần đây Phong độ Atromitos Athens gần đây
- Chủ nhật, Ngày 08/12/202400:30
- Atromitos Athens 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
1.02O 2.25
0.96U 2.25
0.901
1.75X
3.502
5.25Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.88O 1
1.12U 1
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aris Thessaloniki vs Atromitos Athens
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 14
-
Aris Thessaloniki vs Atromitos Athens: Diễn biến chính
- 14'Hugo Mallo Novegil (Assist:Magomed Shapi Suleymanov)1-0
- 28'Monchu1-0
- 33'1-0Makana Baku
- 36'Lorenzo Moron Garcia2-0
- 43'Vladimir Darida2-0
- 51'2-0Dimitrios Stavropoulos Penalty awarded
- 52'2-1Amr Warda
- 53'2-1Mattheos Mountes
- 68'2-1Athanasios Karamanis
- 86'Jean Jules2-1
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Aris Thessaloniki vs Atromitos Athens: Số liệu thống kê
- Aris ThessalonikiAtromitos Athens
- 1Phạt góc5
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 7Tổng cú sút11
-
- 2Sút trúng cầu môn2
-
- 5Sút ra ngoài9
-
- 13Sút Phạt24
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 457Số đường chuyền374
-
- 20Phạm lỗi11
-
- 13Cứu thua8
-
- 16Rê bóng thành công8
-
- 3Đánh chặn11
-
- 4Thử thách5
-
- 89Pha tấn công98
-
- 52Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 17 | 11 | 4 | 2 | 30 | 11 | 19 | 37 | T T T H T T |
2 | Panathinaikos | 17 | 10 | 5 | 2 | 18 | 10 | 8 | 35 | T H T T T T |
3 | AEK Athens | 17 | 10 | 4 | 3 | 29 | 12 | 17 | 34 | B T T T H T |
4 | PAOK Saloniki | 17 | 10 | 3 | 4 | 32 | 18 | 14 | 33 | T H T T T B |
5 | Aris Thessaloniki | 17 | 8 | 3 | 6 | 21 | 20 | 1 | 27 | B B T T B B |
6 | Panaitolikos Agrinio | 17 | 6 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 23 | B H T B H B |
7 | OFI Crete | 17 | 6 | 5 | 6 | 24 | 24 | 0 | 23 | H B B H T T |
8 | Asteras Tripolis | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 18 | 0 | 22 | B B B B T T |
9 | Atromitos Athens | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 24 | -4 | 19 | T H B H B B |
10 | Levadiakos | 17 | 3 | 8 | 6 | 20 | 26 | -6 | 17 | B H T B H T |
11 | Panserraikos | 17 | 5 | 2 | 10 | 19 | 29 | -10 | 17 | T T B B H B |
12 | Volos NFC | 17 | 5 | 2 | 10 | 14 | 30 | -16 | 17 | T H B T B B |
13 | Kallithea | 17 | 1 | 9 | 7 | 16 | 27 | -11 | 12 | B H B H B T |
14 | Lamia | 17 | 1 | 6 | 10 | 10 | 23 | -13 | 9 | H H B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs