Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Levadiakos vs Volos NFC, 22h00 ngày 22/5
Kết quả Levadiakos vs Volos NFC Nhận định, Soi kèo Levadiakos vs Volos, 22h00 ngày 22/5: Chia điểm đáng tiếc Đối đầu Levadiakos vs Volos NFC Phong độ Levadiakos gần đây Phong độ Volos NFC gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: Levadiakos vs Volos NFC
- Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Levadiakos vs Volos NFC trước đây
- 13/04/2025Volos NFC1 - 0Levadiakos1 - 0L
- 23/02/2025Volos NFC1 - 2Levadiakos1 - 0W
- 10/11/2024Levadiakos3 - 2Volos NFC1 - 1W
- 06/02/2023Levadiakos0 - 3Volos NFC0 - 0L
- 15/10/2022Volos NFC2 - 1Levadiakos0 - 0L
- 28/07/2022Levadiakos0 - 1Volos NFC0 - 1L
- 01/08/2019Levadiakos0 - 0Volos NFC0 - 0D
- 14/08/2018Levadiakos3 - 0Volos NFC3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Levadiakos vs Volos NFC
- Thống kê lịch sử đối đầu Levadiakos vs Volos NFC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levadiakos vs Volos NFC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 5 | 2 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levadiakos vs Volos NFC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Levadiakos (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Levadiakos (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Levadiakos thắng
Bại: là số trận Levadiakos thua
Thắng: là số trận Levadiakos thắng
Bại: là số trận Levadiakos thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Levadiakos và Volos NFC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris Thessaloniki | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 4 | 7 | 35 | T T T H H T |
2 | Asteras Tripolis | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 11 | -3 | 27 | B T T T B B |
3 | Atromitos Athens | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 5 | 2 | 26 | T B B H T H |
4 | OFI Crete | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 9 | -6 | 20 | B B B B H H |
Cập nhật: