Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Lamia vs Panaitolikos Agrinio, 22h00 ngày 18/5
Kết quả Lamia vs Panaitolikos Agrinio Đối đầu Lamia vs Panaitolikos Agrinio Phong độ Lamia gần đây Phong độ Panaitolikos Agrinio gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: Lamia vs Panaitolikos Agrinio
- Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lamia vs Panaitolikos Agrinio trước đây
- 12/04/2025Panaitolikos Agrinio1 - 0Lamia1 - 0L
- 09/12/2024Lamia0 - 1Panaitolikos Agrinio0 - 1L
- 20/08/2024Panaitolikos Agrinio0 - 1Lamia0 - 0W
- 27/01/2024Panaitolikos Agrinio1 - 2Lamia0 - 1W
- 01/10/2023Lamia1 - 0Panaitolikos Agrinio1 - 0W
- 01/04/2023Panaitolikos Agrinio1 - 3Lamia0 - 0W
- 13/03/2023Panaitolikos Agrinio1 - 1Lamia0 - 0D
- 13/11/2022Lamia1 - 3Panaitolikos Agrinio1 - 2L
- 20/03/2022Panaitolikos Agrinio1 - 2Lamia0 - 1W
- 18/07/2024Panaitolikos Agrinio1 - 0Lamia0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Lamia vs Panaitolikos Agrinio
- Thống kê lịch sử đối đầu Lamia vs Panaitolikos Agrinio: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lamia vs Panaitolikos Agrinio: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 9 | 5 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lamia vs Panaitolikos Agrinio: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lamia (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Lamia (sân khách) | 7 | 4 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lamia thắng
Bại: là số trận Lamia thua
Thắng: là số trận Lamia thắng
Bại: là số trận Lamia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lamia và Panaitolikos Agrinio trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris Thessaloniki | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 4 | 7 | 35 | T T T H H T |
2 | Asteras Tripolis | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 11 | -3 | 27 | B T T T B B |
3 | Atromitos Athens | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 5 | 2 | 26 | T B B H T H |
4 | OFI Crete | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 9 | -6 | 20 | B B B B H H |
Cập nhật: