Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Iraklis vs Makedonikos, 18h45 ngày 03/5
Kết quả Iraklis vs Makedonikos Đối đầu Iraklis vs Makedonikos Phong độ Iraklis gần đây Phong độ Makedonikos gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: Iraklis vs Makedonikos
- Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 18:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Iraklis vs Makedonikos trước đây
- 23/03/2025Makedonikos1 - 2Iraklis0 - 2W
- 25/01/2025Makedonikos0 - 2Iraklis0 - 0W
- 08/11/2024Iraklis3 - 0Makedonikos0 - 0W
- 18/12/2023Iraklis5 - 1Makedonikos2 - 1W
- 23/09/2023Makedonikos0 - 0Iraklis0 - 0D
- 19/04/2023Iraklis0 - 0Makedonikos0 - 0D
- 03/12/2022Makedonikos2 - 0Iraklis1 - 0L
- 11/02/2023Iraklis2 - 1Makedonikos0 - 0W
- 17/02/2018Makedonikos1 - 0Iraklis1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Iraklis vs Makedonikos
- Thống kê lịch sử đối đầu Iraklis vs Makedonikos: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 5 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Iraklis vs Makedonikos: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 7 | 4 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 3 Hy Lạp | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Iraklis vs Makedonikos: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Iraklis (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Iraklis (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Iraklis thắng
Bại: là số trận Iraklis thua
Thắng: là số trận Iraklis thắng
Bại: là số trận Iraklis thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Iraklis và Makedonikos trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kissamikos | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 5 | 3 | 22 | T T T H B B |
2 | Panahaiki-2005 | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 21 | T H T H T T |
3 | Asteras Tripoli B | 7 | 3 | 0 | 4 | 8 | 8 | 0 | 17 | T B B B T T |
4 | Panargiakos | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 16 | B T B H T B |
5 | AEK Athens B | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 8 | -4 | 16 | B H H T B B |
Cập nhật: