Đối đầu Panserraikos vs Lamia, 23h00 ngày 20/1
Kết quả Panserraikos vs Lamia Nhận định, Soi kèo Panserraikos vs PAS Lamia, 23h00 ngày 20/1 Đối đầu Panserraikos vs Lamia Phong độ Panserraikos gần đây Phong độ Lamia gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: Panserraikos vs Lamia
- Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/1/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Panserraikos vs Lamia trước đây
- 01/10/2024Lamia1 - 2Panserraikos0 - 1W
- 14/01/2024Lamia0 - 2Panserraikos0 - 1W
- 24/09/2023Panserraikos2 - 0Lamia0 - 0W
- 08/08/2024Lamia2 - 2Panserraikos1 - 1D
- 22/04/2017Lamia3 - 1Panserraikos3 - 1L
- 16/02/2017Panserraikos0 - 3Lamia0 - 1L
- 26/04/2016Panserraikos0 - 2Lamia0 - 0L
- 20/12/2015Lamia2 - 0Panserraikos0 - 0L
- 12/11/2008Lamia1 - 2Panserraikos0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Panserraikos vs Lamia
- Thống kê lịch sử đối đầu Panserraikos vs Lamia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Panserraikos vs Lamia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 3 | 3 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Hy Lạp | 4 | 0 | 0 | 4 |
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Panserraikos vs Lamia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Panserraikos (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Panserraikos (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Panserraikos thắng
Bại: là số trận Panserraikos thua
Thắng: là số trận Panserraikos thắng
Bại: là số trận Panserraikos thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Panserraikos và Lamia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 19 | 13 | 4 | 2 | 34 | 13 | 21 | 43 | T H T T T T |
2 | Panathinaikos | 19 | 11 | 6 | 2 | 21 | 12 | 9 | 39 | T T T T H T |
3 | AEK Athens | 19 | 11 | 4 | 4 | 31 | 13 | 18 | 37 | T T H T T B |
4 | PAOK Saloniki | 19 | 10 | 4 | 5 | 33 | 20 | 13 | 34 | T T T B B H |
5 | Asteras Tripolis | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 19 | 3 | 28 | B B T T T T |
6 | Aris Thessaloniki | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | T T B B B H |
7 | Panaitolikos Agrinio | 19 | 7 | 5 | 7 | 16 | 16 | 0 | 26 | T B H B B T |
8 | OFI Crete | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 25 | -1 | 24 | B H T T H B |
9 | Atromitos Athens | 19 | 6 | 4 | 9 | 24 | 26 | -2 | 22 | B H B B T B |
10 | Volos NFC | 19 | 6 | 2 | 11 | 16 | 33 | -17 | 20 | B T B B T B |
11 | Levadiakos | 19 | 3 | 9 | 7 | 21 | 28 | -7 | 18 | T B H T H B |
12 | Panserraikos | 18 | 5 | 3 | 10 | 21 | 31 | -10 | 18 | T B B H B H |
13 | Kallithea | 19 | 2 | 9 | 8 | 18 | 29 | -11 | 15 | B H B T B T |
14 | Lamia | 18 | 1 | 6 | 11 | 10 | 26 | -16 | 9 | H B B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: