Đối đầu Olympiakos Piraeus vs Lamia, 00h00 ngày 22/12
Kết quả Olympiakos Piraeus vs Lamia Đối đầu Olympiakos Piraeus vs Lamia Phong độ Olympiakos Piraeus gần đây Phong độ Lamia gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: Olympiakos Piraeus vs Lamia
- Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/12/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Olympiakos Piraeus vs Lamia trước đây
- 31/08/2024Lamia0 - 3Olympiakos Piraeus0 - 1W
- 28/04/2024Olympiakos Piraeus4 - 1Lamia2 - 0W
- 07/04/2024Lamia1 - 5Olympiakos Piraeus0 - 3W
- 03/01/2024Lamia1 - 0Olympiakos Piraeus1 - 0L
- 04/09/2023Olympiakos Piraeus4 - 0Lamia2 - 0W
- 19/02/2023Lamia0 - 3Olympiakos Piraeus0 - 1W
- 30/10/2022Olympiakos Piraeus2 - 0Lamia2 - 0W
- 19/12/2021Olympiakos Piraeus1 - 0Lamia1 - 0W
- 20/09/2021Lamia1 - 2Olympiakos Piraeus0 - 2W
- 07/03/2021Olympiakos Piraeus3 - 0Lamia3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Olympiakos Piraeus vs Lamia
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympiakos Piraeus vs Lamia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympiakos Piraeus vs Lamia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 10 | 9 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympiakos Piraeus vs Lamia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Olympiakos Piraeus (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Olympiakos Piraeus (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Olympiakos Piraeus thắng
Bại: là số trận Olympiakos Piraeus thua
Thắng: là số trận Olympiakos Piraeus thắng
Bại: là số trận Olympiakos Piraeus thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Olympiakos Piraeus và Lamia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 15 | 9 | 4 | 2 | 27 | 11 | 16 | 31 | T T T T T H |
2 | AEK Athens | 15 | 9 | 3 | 3 | 24 | 9 | 15 | 30 | T T B T T T |
3 | PAOK Saloniki | 15 | 9 | 3 | 3 | 28 | 16 | 12 | 30 | T B T H T T |
4 | Panathinaikos | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 9 | 6 | 29 | T T T H T T |
5 | Aris Thessaloniki | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 16 | 4 | 27 | T B B B T T |
6 | Panaitolikos Agrinio | 15 | 6 | 4 | 5 | 15 | 12 | 3 | 22 | H T B H T B |
7 | Atromitos Athens | 15 | 5 | 4 | 6 | 20 | 20 | 0 | 19 | B T T H B H |
8 | OFI Crete | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 24 | -6 | 17 | B H H B B H |
9 | Volos NFC | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 22 | -10 | 17 | B B T H B T |
10 | Asteras Tripolis | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 17 | -2 | 16 | T B B B B B |
11 | Panserraikos | 15 | 5 | 1 | 9 | 19 | 28 | -9 | 16 | B B T T B B |
12 | Levadiakos | 15 | 2 | 7 | 6 | 18 | 25 | -7 | 13 | B T B H T B |
13 | Kallithea | 15 | 0 | 9 | 6 | 14 | 25 | -11 | 9 | H H B H B H |
14 | Lamia | 15 | 1 | 6 | 8 | 9 | 20 | -11 | 9 | B B H H B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: