Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về AE Kifisias vs Ilioupoli, 18h45 ngày 04/5
Kết quả AE Kifisias vs Ilioupoli Đối đầu AE Kifisias vs Ilioupoli Phong độ AE Kifisias gần đây Phong độ Ilioupoli gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: AE Kifisias vs Ilioupoli
- Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2025 18:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AE Kifisias vs Ilioupoli trước đây
- 22/03/2025Ilioupoli0 - 3AE Kifisias0 - 3W
- 22/12/2024Ilioupoli0 - 2AE Kifisias0 - 0W
- 19/10/2024AE Kifisias5 - 0Ilioupoli3 - 0W
- 27/03/2023AE Kifisias2 - 0Ilioupoli1 - 0W
- 06/11/2022Ilioupoli0 - 2AE Kifisias0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu AE Kifisias vs Ilioupoli
- Thống kê lịch sử đối đầu AE Kifisias vs Ilioupoli: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AE Kifisias vs Ilioupoli: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AE Kifisias vs Ilioupoli: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AE Kifisias (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
AE Kifisias (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AE Kifisias thắng
Bại: là số trận AE Kifisias thua
Thắng: là số trận AE Kifisias thắng
Bại: là số trận AE Kifisias thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AE Kifisias và Ilioupoli trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kissamikos | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 5 | 3 | 22 | T T T H B B |
2 | Panahaiki-2005 | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 21 | T H T H T T |
3 | Asteras Tripoli B | 7 | 3 | 0 | 4 | 8 | 8 | 0 | 17 | T B B B T T |
4 | Panargiakos | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 16 | B T B H T B |
5 | AEK Athens B | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 8 | -4 | 16 | B H H T B B |
Cập nhật: