Đối đầu PAOK Saloniki B vs AO Kavala, 20h00 ngày 18/1
Kết quả PAOK Saloniki B vs AO Kavala Đối đầu PAOK Saloniki B vs AO Kavala Phong độ PAOK Saloniki B gần đây Phong độ AO Kavala gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: PAOK Saloniki B vs AO Kavala
- Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/1/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PAOK Saloniki B vs AO Kavala trước đây
- 03/11/2024AO Kavala0 - 1PAOK Saloniki B0 - 1W
- 30/03/2022AO Kavala1 - 1PAOK Saloniki B1 - 1D
- 09/02/2022PAOK Saloniki B1 - 1AO Kavala1 - 1D
- 10/08/2024PAOK Saloniki B0 - 0AO Kavala0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu PAOK Saloniki B vs AO Kavala
- Thống kê lịch sử đối đầu PAOK Saloniki B vs AO Kavala: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PAOK Saloniki B vs AO Kavala: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 3 | 1 | 2 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PAOK Saloniki B vs AO Kavala: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PAOK Saloniki B (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
PAOK Saloniki B (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PAOK Saloniki B thắng
Bại: là số trận PAOK Saloniki B thua
Thắng: là số trận PAOK Saloniki B thắng
Bại: là số trận PAOK Saloniki B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PAOK Saloniki B và AO Kavala trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 15 | 12 | 3 | 0 | 37 | 10 | 27 | 39 | T T T T T T |
2 | Kalamata AO | 15 | 11 | 4 | 0 | 24 | 9 | 15 | 37 | T T T T T T |
3 | Panionios | 15 | 8 | 6 | 1 | 24 | 10 | 14 | 30 | H H T T H T |
4 | Egaleo Athens | 15 | 5 | 3 | 7 | 11 | 20 | -9 | 18 | T B B B B T |
5 | Ilioupoli | 15 | 5 | 3 | 7 | 13 | 24 | -11 | 18 | B H T H B B |
6 | AEK Athens B | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 25 | -7 | 15 | H B B H B T |
7 | Asteras Tripoli B | 15 | 3 | 5 | 7 | 15 | 23 | -8 | 14 | H T B H T B |
8 | Kissamikos | 15 | 3 | 4 | 8 | 15 | 17 | -2 | 13 | B H T H T T |
9 | Panargiakos | 16 | 4 | 1 | 11 | 12 | 24 | -12 | 13 | B B H B B B |
10 | Panahaiki-2005 | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 16 | -7 | 12 | H B B B B B |
Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: