Đối đầu AEL Larisa vs Kambaniakos, 20h00 ngày 18/1
Kết quả AEL Larisa vs Kambaniakos Đối đầu AEL Larisa vs Kambaniakos Phong độ AEL Larisa gần đây Phong độ Kambaniakos gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: AEL Larisa vs Kambaniakos
- Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/1/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AEL Larisa vs Kambaniakos trước đây
- 01/11/2024Kambaniakos0 - 2AEL Larisa0 - 0W
- 16/12/2023Kambaniakos0 - 2AEL Larisa0 - 0W
- 24/09/2023AEL Larisa2 - 1Kambaniakos2 - 1W
- 28/08/2024Kambaniakos1 - 2AEL Larisa1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu AEL Larisa vs Kambaniakos
- Thống kê lịch sử đối đầu AEL Larisa vs Kambaniakos: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AEL Larisa vs Kambaniakos: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 3 | 3 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AEL Larisa vs Kambaniakos: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AEL Larisa (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
AEL Larisa (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AEL Larisa thắng
Bại: là số trận AEL Larisa thua
Thắng: là số trận AEL Larisa thắng
Bại: là số trận AEL Larisa thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AEL Larisa và Kambaniakos trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 15 | 12 | 3 | 0 | 37 | 10 | 27 | 39 | T T T T T T |
2 | Kalamata AO | 15 | 11 | 4 | 0 | 24 | 9 | 15 | 37 | T T T T T T |
3 | Panionios | 15 | 8 | 6 | 1 | 24 | 10 | 14 | 30 | H H T T H T |
4 | Egaleo Athens | 15 | 5 | 3 | 7 | 11 | 20 | -9 | 18 | T B B B B T |
5 | Ilioupoli | 15 | 5 | 3 | 7 | 13 | 24 | -11 | 18 | B H T H B B |
6 | AEK Athens B | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 25 | -7 | 15 | H B B H B T |
7 | Asteras Tripoli B | 15 | 3 | 5 | 7 | 15 | 23 | -8 | 14 | H T B H T B |
8 | Kissamikos | 15 | 3 | 4 | 8 | 15 | 17 | -2 | 13 | B H T H T T |
9 | Panargiakos | 16 | 4 | 1 | 11 | 12 | 24 | -12 | 13 | B B H B B B |
10 | Panahaiki-2005 | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 16 | -7 | 12 | H B B B B B |
Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: