Đối đầu AEK Athens vs Asteras Tripolis, 01h00 ngày 10/11
Kết quả AEK Athens vs Asteras Tripolis Đối đầu AEK Athens vs Asteras Tripolis Phong độ AEK Athens gần đây Phong độ Asteras Tripolis gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: AEK Athens vs Asteras Tripolis
- Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AEK Athens vs Asteras Tripolis trước đây
- 04/02/2024AEK Athens4 - 2Asteras Tripolis3 - 1W
- 22/10/2023Asteras Tripolis0 - 3AEK Athens0 - 1W
- 25/02/2023AEK Athens2 - 0Asteras Tripolis1 - 0W
- 07/11/2022Asteras Tripolis1 - 1AEK Athens0 - 0D
- 07/03/2022AEK Athens2 - 1Asteras Tripolis1 - 0W
- 12/12/2021Asteras Tripolis0 - 0AEK Athens0 - 0D
- 12/05/2021Asteras Tripolis1 - 1AEK Athens0 - 0D
- 18/04/2021AEK Athens3 - 1Asteras Tripolis1 - 1W
- 21/02/2021AEK Athens2 - 2Asteras Tripolis1 - 2D
- 22/08/2021AEK Athens0 - 1Asteras Tripolis0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu AEK Athens vs Asteras Tripolis
- Thống kê lịch sử đối đầu AEK Athens vs Asteras Tripolis: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AEK Athens vs Asteras Tripolis: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 9 | 5 | 4 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AEK Athens vs Asteras Tripolis: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AEK Athens (sân nhà) | 6 | 4 | 1 | 1 |
AEK Athens (sân khách) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AEK Athens thắng
Bại: là số trận AEK Athens thua
Thắng: là số trận AEK Athens thắng
Bại: là số trận AEK Athens thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AEK Athens và Asteras Tripolis trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris Thessaloniki | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 8 | 8 | 21 | T T T T H T |
2 | PAOK Saloniki | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 9 | 8 | 20 | T B T H B T |
3 | AEK Athens | 10 | 5 | 3 | 2 | 13 | 4 | 9 | 18 | H T B H B T |
4 | Olympiakos Piraeus | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 7 | 7 | 18 | B T H H B T |
5 | Asteras Tripolis | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 7 | 5 | 16 | H H T H T T |
6 | Panathinaikos | 10 | 4 | 4 | 2 | 9 | 7 | 2 | 16 | T B H T H T |
7 | Panaitolikos Agrinio | 10 | 4 | 3 | 3 | 10 | 7 | 3 | 15 | H T T T B H |
8 | OFI Crete | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 17 | -3 | 14 | H B T B T B |
9 | Atromitos Athens | 10 | 3 | 2 | 5 | 13 | 14 | -1 | 11 | T B B B T B |
10 | Panserraikos | 10 | 3 | 1 | 6 | 12 | 18 | -6 | 10 | B T B T T B |
11 | Volos NFC | 10 | 3 | 1 | 6 | 7 | 15 | -8 | 10 | B H T B T B |
12 | Lamia | 10 | 1 | 4 | 5 | 8 | 16 | -8 | 7 | B B B H H B |
13 | Levadiakos | 10 | 0 | 6 | 4 | 9 | 17 | -8 | 6 | H H B H H B |
14 | Kallithea | 10 | 0 | 6 | 4 | 6 | 14 | -8 | 6 | H H B B B H |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: