Kết quả Volos NFC vs Panathinaikos, 22h00 ngày 03/11

VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 10

  • Volos NFC vs Panathinaikos: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
    Azzedine Ounahi
  • 7'
    Franco Ferrari
    0-0
  • 14'
    0-1
    goal Filip Djuricic
  • 45'
    Pavlos Correa
    0-1
  • 53'
    Maximiliano Gabriel Comba
    0-1
  • 55'
    0-1
    Willian Souza Arao da Silva
  • 67'
    0-1
    Filip Djuricic
  • 85'
    0-1
    Fotis Ioannidis
  • 88'
    Kyriakos Aslanidis
    0-1
  • 89'
    Lucas Villafanez
    0-1
  • BXH VĐQG Hy Lạp
  • BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
  • Volos NFC vs Panathinaikos: Số liệu thống kê

  • Volos NFC
    Panathinaikos
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    16
  •  
     
  • 23
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 270
    Số đường chuyền
    543
  •  
     
  • 71%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    21
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    3
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 22
    Long pass
    18
  •  
     
  • 53
    Pha tấn công
    117
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Olympiakos Piraeus 26 18 6 2 45 16 29 60 T H T T T T
2 AEK Athens 26 16 5 5 44 16 28 53 T T T T B H
3 Panathinaikos 26 14 8 4 31 22 9 50 T B T B T H
4 PAOK Saloniki 26 14 4 8 51 26 25 46 B T T B T B
5 Aris Thessaloniki 26 12 6 8 31 28 3 42 T T B T H H
6 OFI Crete 26 10 6 10 37 38 -1 36 B B T T T B
7 Atromitos Athens 26 10 5 11 32 32 0 35 T B B T T H
8 Asteras Tripolis 26 10 5 11 27 29 -2 35 T H B B B B
9 Panaitolikos Agrinio 26 9 6 11 20 22 -2 33 B T T B B H
10 Levadiakos 26 6 10 10 30 34 -4 28 B T T T B H
11 Panserraikos 26 8 4 14 30 47 -17 28 H B B B T T
12 Volos NFC 26 6 4 16 20 42 -22 22 H B B B H B
13 Kallithea 26 4 9 13 24 40 -16 21 B T B B B T
14 Lamia 26 3 6 17 14 44 -30 15 B B B T B T

Title Play-offs Relegation Play-offs