Kết quả Volos NFC vs Panathinaikos, 22h00 ngày 03/11
Kết quả Volos NFC vs Panathinaikos Đối đầu Volos NFC vs Panathinaikos Phong độ Volos NFC gần đây Phong độ Panathinaikos gần đây
- Chủ nhật, Ngày 03/11/202422:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.94-1
0.94O 2.5
1.02U 2.5
0.841
6.50X
4.002
1.44Hiệp 1+0.5
0.77-0.5
1.14O 1
0.89U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Volos NFC vs Panathinaikos
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 10
-
Volos NFC vs Panathinaikos: Diễn biến chính
- 5'0-0Azzedine Ounahi
- 7'Franco Ferrari0-0
- 14'0-1
Filip Djuricic
- 45'Pavlos Correa0-1
- 53'Maximiliano Gabriel Comba0-1
- 55'0-1Willian Souza Arao da Silva
- 67'0-1Filip Djuricic
- 85'0-1Fotis Ioannidis
- 88'Kyriakos Aslanidis0-1
- 89'Lucas Villafanez0-1
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Volos NFC vs Panathinaikos: Số liệu thống kê
- Volos NFCPanathinaikos
- 2Phạt góc6
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 8Tổng cú sút21
-
- 2Sút trúng cầu môn5
-
- 6Sút ra ngoài16
-
- 23Sút Phạt19
-
- 33%Kiểm soát bóng67%
-
- 40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
- 270Số đường chuyền543
-
- 71%Chuyền chính xác88%
-
- 15Phạm lỗi21
-
- 1Việt vị0
-
- 4Cứu thua2
-
- 11Rê bóng thành công3
-
- 3Đánh chặn10
-
- 11Ném biên25
-
- 0Woodwork2
-
- 9Thử thách10
-
- 22Long pass18
-
- 53Pha tấn công117
-
- 25Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 26 | 18 | 6 | 2 | 45 | 16 | 29 | 60 | T H T T T T |
2 | AEK Athens | 26 | 16 | 5 | 5 | 44 | 16 | 28 | 53 | T T T T B H |
3 | Panathinaikos | 26 | 14 | 8 | 4 | 31 | 22 | 9 | 50 | T B T B T H |
4 | PAOK Saloniki | 26 | 14 | 4 | 8 | 51 | 26 | 25 | 46 | B T T B T B |
5 | Aris Thessaloniki | 26 | 12 | 6 | 8 | 31 | 28 | 3 | 42 | T T B T H H |
6 | OFI Crete | 26 | 10 | 6 | 10 | 37 | 38 | -1 | 36 | B B T T T B |
7 | Atromitos Athens | 26 | 10 | 5 | 11 | 32 | 32 | 0 | 35 | T B B T T H |
8 | Asteras Tripolis | 26 | 10 | 5 | 11 | 27 | 29 | -2 | 35 | T H B B B B |
9 | Panaitolikos Agrinio | 26 | 9 | 6 | 11 | 20 | 22 | -2 | 33 | B T T B B H |
10 | Levadiakos | 26 | 6 | 10 | 10 | 30 | 34 | -4 | 28 | B T T T B H |
11 | Panserraikos | 26 | 8 | 4 | 14 | 30 | 47 | -17 | 28 | H B B B T T |
12 | Volos NFC | 26 | 6 | 4 | 16 | 20 | 42 | -22 | 22 | H B B B H B |
13 | Kallithea | 26 | 4 | 9 | 13 | 24 | 40 | -16 | 21 | B T B B B T |
14 | Lamia | 26 | 3 | 6 | 17 | 14 | 44 | -30 | 15 | B B B T B T |
Title Play-offs Relegation Play-offs