Đối đầu ZalaegerzsegTE vs Ujpesti, 20h30 ngày 06/10
Kết quả ZalaegerzsegTE vs Ujpesti Đối đầu ZalaegerzsegTE vs Ujpesti Phong độ ZalaegerzsegTE gần đây Phong độ Ujpesti gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: ZalaegerzsegTE vs Ujpesti
- Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ZalaegerzsegTE vs Ujpesti trước đây
- 06/04/2024Ujpesti1 - 5ZalaegerzsegTE1 - 1W
- 09/12/2023ZalaegerzsegTE1 - 1Ujpesti0 - 0D
- 27/08/2023Ujpesti2 - 1ZalaegerzsegTE1 - 0L
- 01/04/2023Ujpesti3 - 2ZalaegerzsegTE1 - 0L
- 06/11/2022ZalaegerzsegTE1 - 0Ujpesti1 - 0W
- 14/08/2022Ujpesti1 - 1ZalaegerzsegTE0 - 1D
- 16/04/2022Ujpesti4 - 0ZalaegerzsegTE3 - 0L
- 20/12/2021ZalaegerzsegTE2 - 0Ujpesti0 - 0W
- 14/09/2021Ujpesti2 - 2ZalaegerzsegTE1 - 0D
- 09/05/2021Ujpesti5 - 4ZalaegerzsegTE3 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu ZalaegerzsegTE vs Ujpesti
- Thống kê lịch sử đối đầu ZalaegerzsegTE vs Ujpesti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ZalaegerzsegTE vs Ujpesti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ZalaegerzsegTE vs Ujpesti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ZalaegerzsegTE (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
ZalaegerzsegTE (sân khách) | 7 | 1 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ZalaegerzsegTE thắng
Bại: là số trận ZalaegerzsegTE thua
Thắng: là số trận ZalaegerzsegTE thắng
Bại: là số trận ZalaegerzsegTE thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ZalaegerzsegTE và Ujpesti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 6 | 6 | 0 | 0 | 12 | 2 | 10 | 18 | T T T T T T |
2 | Videoton Puskas Akademia | 8 | 6 | 0 | 2 | 13 | 8 | 5 | 18 | T T B T B T |
3 | Paksi SE Honlapja | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 11 | 1 | 13 | T B T T B T |
4 | MTK Hungaria | 7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 8 | 2 | 12 | T T B B B T |
5 | Diosgyor VTK | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 12 | B T T H H T |
6 | Ujpesti | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 7 | 5 | 11 | T B T T H H |
7 | Nyiregyhaza | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 16 | -3 | 10 | B B H B T T |
8 | Fehervar Videoton | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 17 | -6 | 9 | H H T B B B |
9 | Gyori ETO | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 11 | -3 | 8 | B B H T H T |
10 | Debrecin VSC | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 13 | -2 | 7 | B B T B B B |
11 | ZalaegerzsegTE | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 7 | B T H B T B |
12 | Kecskemeti TE | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 11 | -6 | 5 | H T B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: