Đối đầu Ujpesti vs Nyiregyhaza, 00h30 ngày 20/10
Kết quả Ujpesti vs Nyiregyhaza Đối đầu Ujpesti vs Nyiregyhaza Phong độ Ujpesti gần đây Phong độ Nyiregyhaza gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: Ujpesti vs Nyiregyhaza
- Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/10/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ujpesti vs Nyiregyhaza trước đây
- 09/05/2015Nyiregyhaza2 - 4Ujpesti1 - 3W
- 25/10/2014Ujpesti3 - 2Nyiregyhaza2 - 1W
- 17/04/2010Nyiregyhaza2 - 2Ujpesti1 - 1D
- 19/09/2009Ujpesti3 - 1Nyiregyhaza1 - 1W
- 22/02/2009Nyiregyhaza1 - 3Ujpesti1 - 1W
- 27/07/2008Ujpesti1 - 0Nyiregyhaza1 - 0W
- 07/04/2008Ujpesti1 - 0Nyiregyhaza0 - 0W
- 01/09/2007Nyiregyhaza1 - 2Ujpesti0 - 1W
- 02/04/2005Nyiregyhaza2 - 2Ujpesti0 - 1D
- 29/08/2004Ujpesti3 - 3Nyiregyhaza1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Ujpesti vs Nyiregyhaza
- Thống kê lịch sử đối đầu Ujpesti vs Nyiregyhaza: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ujpesti vs Nyiregyhaza: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 10 | 7 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ujpesti vs Nyiregyhaza: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ujpesti (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ujpesti (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ujpesti thắng
Bại: là số trận Ujpesti thua
Thắng: là số trận Ujpesti thắng
Bại: là số trận Ujpesti thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ujpesti và Nyiregyhaza trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 7 | 6 | 0 | 1 | 13 | 5 | 8 | 18 | T T T T T B |
2 | Videoton Puskas Akademia | 8 | 6 | 0 | 2 | 13 | 8 | 5 | 18 | T T B T B T |
3 | Paksi SE Honlapja | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 12 | 3 | 16 | B T T B T T |
4 | MTK Hungaria | 8 | 5 | 0 | 3 | 13 | 9 | 4 | 15 | T B B B T T |
5 | Diosgyor VTK | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 8 | 1 | 15 | T T H H T T |
6 | Ujpesti | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 7 | 7 | 14 | B T T H H T |
7 | Nyiregyhaza | 9 | 3 | 1 | 5 | 13 | 18 | -5 | 10 | B H B T T B |
8 | Fehervar Videoton | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 17 | -6 | 9 | H H T B B B |
9 | Gyori ETO | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 11 | -3 | 8 | B B H T H T |
10 | Debrecin VSC | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 13 | -2 | 7 | B B T B B B |
11 | ZalaegerzsegTE | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 13 | -4 | 7 | T H B T B B |
12 | Kecskemeti TE | 9 | 1 | 2 | 6 | 6 | 14 | -8 | 5 | T B B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: