Đối đầu MTK Hungaria vs Paksi SE Honlapja, 01h30 ngày 12/4
Kết quả MTK Hungaria vs Paksi SE Honlapja Đối đầu MTK Hungaria vs Paksi SE Honlapja Phong độ MTK Hungaria gần đây Phong độ Paksi SE Honlapja gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: MTK Hungaria vs Paksi SE Honlapja
- Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MTK Hungaria vs Paksi SE Honlapja trước đây
- 08/12/2024Paksi SE Honlapja4 - 2MTK Hungaria1 - 2L
- 04/12/2024MTK Hungaria3 - 1Paksi SE Honlapja1 - 1W
- 03/03/2024MTK Hungaria0 - 2Paksi SE Honlapja0 - 0L
- 06/11/2023Paksi SE Honlapja0 - 0MTK Hungaria0 - 0D
- 29/07/2023MTK Hungaria1 - 1Paksi SE Honlapja0 - 0D
- 16/04/2022Paksi SE Honlapja4 - 0MTK Hungaria3 - 0L
- 18/12/2021MTK Hungaria1 - 4Paksi SE Honlapja1 - 2L
- 11/09/2021Paksi SE Honlapja3 - 2MTK Hungaria2 - 0L
- 03/04/2021Paksi SE Honlapja3 - 1MTK Hungaria2 - 0L
- 19/12/2020MTK Hungaria3 - 1Paksi SE Honlapja0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu MTK Hungaria vs Paksi SE Honlapja
- Thống kê lịch sử đối đầu MTK Hungaria vs Paksi SE Honlapja: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MTK Hungaria vs Paksi SE Honlapja: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MTK Hungaria vs Paksi SE Honlapja: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MTK Hungaria (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
MTK Hungaria (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MTK Hungaria thắng
Bại: là số trận MTK Hungaria thua
Thắng: là số trận MTK Hungaria thắng
Bại: là số trận MTK Hungaria thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MTK Hungaria và Paksi SE Honlapja trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Videoton Puskas Akademia | 26 | 16 | 4 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | T B H T T H |
2 | Ferencvarosi TC | 26 | 14 | 8 | 4 | 43 | 25 | 18 | 50 | T H T T H T |
3 | Paksi SE Honlapja | 26 | 14 | 6 | 6 | 56 | 38 | 18 | 48 | T H T T H T |
4 | MTK Hungaria | 26 | 12 | 5 | 9 | 45 | 35 | 10 | 41 | T T H T B H |
5 | Gyori ETO | 26 | 9 | 10 | 7 | 36 | 31 | 5 | 37 | T H T H T H |
6 | Diosgyor VTK | 26 | 9 | 9 | 8 | 32 | 38 | -6 | 36 | B T B H H B |
7 | Ujpesti | 26 | 7 | 10 | 9 | 28 | 36 | -8 | 31 | H B H B H B |
8 | Fehervar Videoton | 26 | 8 | 6 | 12 | 32 | 38 | -6 | 30 | B T H H H B |
9 | ZalaegerzsegTE | 26 | 7 | 8 | 11 | 31 | 35 | -4 | 29 | B H H B H T |
10 | Debrecin VSC | 26 | 7 | 5 | 14 | 42 | 49 | -7 | 26 | B B B H T T |
11 | Nyiregyhaza | 26 | 6 | 6 | 14 | 24 | 41 | -17 | 24 | H H B B B B |
12 | Kecskemeti TE | 26 | 4 | 9 | 13 | 26 | 45 | -19 | 21 | B H H B B H |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: