Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Puskas Akademia Nữ vs Gyori Dozsa Nữ, 22h30 ngày 11/5

VĐQG Hungary nữ 2024-2025: Puskas Akademia Nữ vs Gyori Dozsa Nữ

Lịch sử đối đầu Puskas Akademia Nữ vs Gyori Dozsa Nữ trước đây

  • 16/11/2024
    Gyori Dozsa (W)
    0 - 1
    Puskas Akademia (W)
    0 - 0
    W
  • 05/05/2024
    Puskas Akademia (W)
    1 - 4
    Gyori Dozsa (W)
    1 - 3
    L
  • 15/11/2023
    Gyori Dozsa (W)
    0 - 1
    Puskas Akademia (W)
    0 - 1
    W
  • 29/04/2023
    Puskas Akademia (W)
    0 - 0
    Gyori Dozsa (W)
    0 - 0
    D
  • 16/10/2022
    Gyori Dozsa (W)
    2 - 2
    Puskas Akademia (W)
    1 - 1
    D
  • 14/05/2022
    Gyori Dozsa (W)
    6 - 0
    Puskas Akademia (W)
    3 - 0
    L
  • 20/03/2022
    Puskas Akademia (W)
    2 - 2
    Gyori Dozsa (W)
    1 - 0
    D
  • 25/09/2021
    Gyori Dozsa (W)
    0 - 0
    Puskas Akademia (W)
    0 - 0
    D
  • 27/04/2023
    Gyori Dozsa (W)
    4 - 1
    Puskas Akademia (W)
    0 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu Puskas Akademia Nữ vs Gyori Dozsa Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Puskas Akademia Nữ vs Gyori Dozsa Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
9 2 4 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Puskas Akademia Nữ vs Gyori Dozsa Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Hungary nữ 8 2 4 2
HUN WCup 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Puskas Akademia Nữ vs Gyori Dozsa Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Puskas Akademia Nữ (sân nhà) 3 0 2 1
Puskas Akademia Nữ (sân khách) 6 2 2 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Puskas Akademia Nữ thắng
Bại: là số trận Puskas Akademia Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary nữ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Puskas Akademia NữGyori Dozsa Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Hungary nữ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Puskas Akademia (W) 21 19 0 2 43 11 32 57 T T T T T T
2 Gyori Dozsa (W) 21 18 1 2 64 11 53 55 T T T B T T
3 Ferencvarosi TC (W) 21 18 0 3 81 9 72 54 T B T T T T
4 MTK Hungaria FC (W) 21 15 1 5 56 13 43 46 H T T T T T
5 Diosgyori VTK (W) 21 7 8 6 31 32 -1 29 H H T H B T
6 Szetomeharry (W) 21 8 2 11 30 42 -12 26 H T T B T T
7 Pecsi MFC (W) 21 7 5 9 21 35 -14 26 B H H B B B
8 Budapest Honved Woman's 21 6 3 12 17 43 -26 21 B B H B B B
9 Victoria Boys (W) 21 5 4 12 18 54 -36 19 B B B H T B
10 Szekszard UFC (W) 21 3 4 14 22 48 -26 13 B B B T B B
11 Soroksar (W) 21 3 2 16 10 46 -36 11 T T B H B B
12 Astra Hungary (W) 21 2 0 19 8 57 -49 6 B B B B B B

Cập nhật: