Đối đầu Ujpesti vs Ferencvarosi TC, 01h30 ngày 02/12
Kết quả Ujpesti vs Ferencvarosi TC Đối đầu Ujpesti vs Ferencvarosi TC Phong độ Ujpesti gần đây Phong độ Ferencvarosi TC gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: Ujpesti vs Ferencvarosi TC
- Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/12/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ujpesti vs Ferencvarosi TC trước đây
- 18/08/2024Ferencvarosi TC1 - 0Ujpesti0 - 0L
- 20/05/2024Ferencvarosi TC2 - 0Ujpesti1 - 0L
- 25/02/2024Ujpesti0 - 5Ferencvarosi TC0 - 2L
- 30/10/2023Ferencvarosi TC3 - 0Ujpesti1 - 0L
- 01/05/2023Ujpesti2 - 3Ferencvarosi TC1 - 1L
- 05/02/2023Ferencvarosi TC3 - 1Ujpesti1 - 0L
- 04/09/2022Ujpesti0 - 6Ferencvarosi TC0 - 4L
- 24/04/2022Ferencvarosi TC2 - 1Ujpesti2 - 1L
- 31/01/2022Ujpesti0 - 1Ferencvarosi TC0 - 0L
- 26/09/2021Ferencvarosi TC3 - 1Ujpesti2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Ujpesti vs Ferencvarosi TC
- Thống kê lịch sử đối đầu Ujpesti vs Ferencvarosi TC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ujpesti vs Ferencvarosi TC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 10 | 0 | 0 | 10 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ujpesti vs Ferencvarosi TC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ujpesti (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ujpesti (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ujpesti thắng
Bại: là số trận Ujpesti thua
Thắng: là số trận Ujpesti thắng
Bại: là số trận Ujpesti thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ujpesti và Ferencvarosi TC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Videoton Puskas Akademia | 14 | 9 | 2 | 3 | 24 | 14 | 10 | 29 | T H H B T T |
2 | Ferencvarosi TC | 12 | 8 | 3 | 1 | 22 | 11 | 11 | 27 | B T H H T H |
3 | Diosgyor VTK | 15 | 7 | 5 | 3 | 21 | 18 | 3 | 26 | B H T T H T |
4 | Paksi SE Honlapja | 14 | 7 | 3 | 4 | 28 | 22 | 6 | 24 | T T B H H B |
5 | MTK Hungaria | 14 | 7 | 2 | 5 | 22 | 16 | 6 | 23 | T T H B H B |
6 | Ujpesti | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 12 | 6 | 22 | T T B H H T |
7 | Nyiregyhaza | 15 | 5 | 3 | 7 | 21 | 26 | -5 | 18 | B H H T B T |
8 | Fehervar Videoton | 14 | 4 | 3 | 7 | 19 | 22 | -3 | 15 | B B T T B B |
9 | Gyori ETO | 14 | 3 | 6 | 5 | 17 | 20 | -3 | 15 | T H H H H B |
10 | ZalaegerzsegTE | 13 | 3 | 4 | 6 | 18 | 21 | -3 | 13 | B B H H T H |
11 | Debrecin VSC | 14 | 2 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 10 | B B H H H B |
12 | Kecskemeti TE | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 28 | -17 | 9 | B B B B H T |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: