Đối đầu Ferencvarosi TC vs Ujpesti, 00h00 ngày 07/4
Kết quả Ferencvarosi TC vs Ujpesti Đối đầu Ferencvarosi TC vs Ujpesti Phong độ Ferencvarosi TC gần đây Phong độ Ujpesti gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: Ferencvarosi TC vs Ujpesti
- Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ferencvarosi TC vs Ujpesti trước đây
- 02/12/2024Ujpesti0 - 0Ferencvarosi TC0 - 0D
- 18/08/2024Ferencvarosi TC1 - 0Ujpesti0 - 0W
- 20/05/2024Ferencvarosi TC2 - 0Ujpesti1 - 0W
- 25/02/2024Ujpesti0 - 5Ferencvarosi TC0 - 2W
- 30/10/2023Ferencvarosi TC3 - 0Ujpesti1 - 0W
- 01/05/2023Ujpesti2 - 3Ferencvarosi TC1 - 1W
- 05/02/2023Ferencvarosi TC3 - 1Ujpesti1 - 0W
- 04/09/2022Ujpesti0 - 6Ferencvarosi TC0 - 4W
- 24/04/2022Ferencvarosi TC2 - 1Ujpesti2 - 1W
- 31/01/2022Ujpesti0 - 1Ferencvarosi TC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Ferencvarosi TC vs Ujpesti
- Thống kê lịch sử đối đầu Ferencvarosi TC vs Ujpesti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ferencvarosi TC vs Ujpesti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ferencvarosi TC vs Ujpesti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ferencvarosi TC (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ferencvarosi TC (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ferencvarosi TC thắng
Bại: là số trận Ferencvarosi TC thua
Thắng: là số trận Ferencvarosi TC thắng
Bại: là số trận Ferencvarosi TC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ferencvarosi TC và Ujpesti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Videoton Puskas Akademia | 26 | 16 | 4 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | T B H T T H |
2 | Paksi SE Honlapja | 26 | 14 | 6 | 6 | 56 | 38 | 18 | 48 | T H T T H T |
3 | Ferencvarosi TC | 25 | 13 | 8 | 4 | 41 | 25 | 16 | 47 | T H T T H T |
4 | MTK Hungaria | 26 | 12 | 5 | 9 | 45 | 35 | 10 | 41 | T T H T B H |
5 | Gyori ETO | 26 | 9 | 10 | 7 | 36 | 31 | 5 | 37 | T H T H T H |
6 | Diosgyor VTK | 26 | 9 | 9 | 8 | 32 | 38 | -6 | 36 | B T B H H B |
7 | Ujpesti | 25 | 7 | 10 | 8 | 28 | 34 | -6 | 31 | H B H B H B |
8 | Fehervar Videoton | 26 | 8 | 6 | 12 | 32 | 38 | -6 | 30 | B T H H H B |
9 | ZalaegerzsegTE | 26 | 7 | 8 | 11 | 31 | 35 | -4 | 29 | B H H B H T |
10 | Debrecin VSC | 26 | 7 | 5 | 14 | 42 | 49 | -7 | 26 | B B B H T T |
11 | Nyiregyhaza | 26 | 6 | 6 | 14 | 24 | 41 | -17 | 24 | H H B B B B |
12 | Kecskemeti TE | 26 | 4 | 9 | 13 | 26 | 45 | -19 | 21 | B H H B B H |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: