Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Nyiregyhaza vs Diosgyor VTK, 20h30 ngày 11/5
Kết quả Nyiregyhaza vs Diosgyor VTK Đối đầu Nyiregyhaza vs Diosgyor VTK Phong độ Nyiregyhaza gần đây Phong độ Diosgyor VTK gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: Nyiregyhaza vs Diosgyor VTK
- Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nyiregyhaza vs Diosgyor VTK trước đây
- 15/02/2025Diosgyor VTK1 - 2Nyiregyhaza0 - 1W
- 06/10/2024Nyiregyhaza0 - 2Diosgyor VTK0 - 1L
- 23/05/2015Nyiregyhaza1 - 2Diosgyor VTK1 - 0L
- 10/11/2014Diosgyor VTK2 - 1Nyiregyhaza0 - 1L
- 07/05/2023Nyiregyhaza1 - 1Diosgyor VTK0 - 0D
- 13/11/2022Diosgyor VTK2 - 0Nyiregyhaza2 - 0L
- 09/03/2022Nyiregyhaza1 - 0Diosgyor VTK0 - 0W
- 15/09/2021Diosgyor VTK4 - 2Nyiregyhaza2 - 1L
- 24/03/2017Diosgyor VTK2 - 4Nyiregyhaza1 - 1W
- 14/10/2014Nyiregyhaza0 - 0Diosgyor VTK0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Nyiregyhaza vs Diosgyor VTK
- Thống kê lịch sử đối đầu Nyiregyhaza vs Diosgyor VTK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nyiregyhaza vs Diosgyor VTK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 4 | 1 | 0 | 3 |
Hạng 2 Hungary | 4 | 1 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hungary League Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nyiregyhaza vs Diosgyor VTK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nyiregyhaza (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Nyiregyhaza (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nyiregyhaza thắng
Bại: là số trận Nyiregyhaza thua
Thắng: là số trận Nyiregyhaza thắng
Bại: là số trận Nyiregyhaza thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nyiregyhaza và Diosgyor VTK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 30 | 17 | 9 | 4 | 56 | 28 | 28 | 60 | H T T T T H |
2 | Videoton Puskas Akademia | 31 | 18 | 6 | 7 | 53 | 35 | 18 | 60 | H B H T H T |
3 | Paksi SE Honlapja | 30 | 16 | 7 | 7 | 62 | 43 | 19 | 55 | H T T H B T |
4 | Gyori ETO | 31 | 14 | 10 | 7 | 48 | 35 | 13 | 52 | H T T T T T |
5 | MTK Hungaria | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | B H B H B H |
6 | Diosgyor VTK | 30 | 10 | 11 | 9 | 38 | 45 | -7 | 41 | H B T B H H |
7 | Ujpesti | 30 | 8 | 12 | 10 | 33 | 41 | -8 | 36 | H B T H H B |
8 | ZalaegerzsegTE | 30 | 7 | 10 | 13 | 35 | 42 | -7 | 31 | H T B B H H |
9 | Fehervar Videoton | 31 | 8 | 7 | 16 | 34 | 46 | -12 | 31 | B B H B B B |
10 | Nyiregyhaza | 30 | 8 | 7 | 15 | 28 | 50 | -22 | 31 | B B T B T H |
11 | Debrecin VSC | 31 | 8 | 6 | 17 | 49 | 59 | -10 | 30 | T B T B H B |
12 | Kecskemeti TE | 30 | 4 | 12 | 14 | 29 | 49 | -20 | 24 | B H B H H H |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: