Đối đầu Gyori ETO vs Diosgyor VTK, 23h00 ngày 14/12
Kết quả Gyori ETO vs Diosgyor VTK Đối đầu Gyori ETO vs Diosgyor VTK Phong độ Gyori ETO gần đây Phong độ Diosgyor VTK gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: Gyori ETO vs Diosgyor VTK
- Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/12/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gyori ETO vs Diosgyor VTK trước đây
- 01/09/2024Diosgyor VTK0 - 0Gyori ETO0 - 0D
- 17/05/2015Diosgyor VTK4 - 1Gyori ETO1 - 0L
- 01/11/2014Gyori ETO1 - 1Diosgyor VTK0 - 0D
- 01/12/2013Diosgyor VTK1 - 2Gyori ETO1 - 0W
- 28/07/2013Gyori ETO1 - 1Diosgyor VTK0 - 0D
- 31/03/2013Gyori ETO2 - 0Diosgyor VTK1 - 0W
- 14/05/2023Diosgyor VTK3 - 1Gyori ETO0 - 0L
- 27/11/2022Gyori ETO0 - 3Diosgyor VTK0 - 2L
- 07/03/2022Diosgyor VTK2 - 0Gyori ETO1 - 0L
- 13/09/2021Gyori ETO2 - 2Diosgyor VTK1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Gyori ETO vs Diosgyor VTK
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori ETO vs Diosgyor VTK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori ETO vs Diosgyor VTK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 6 | 2 | 3 | 1 |
Hạng 2 Hungary | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori ETO vs Diosgyor VTK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gyori ETO (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Gyori ETO (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gyori ETO thắng
Bại: là số trận Gyori ETO thua
Thắng: là số trận Gyori ETO thắng
Bại: là số trận Gyori ETO thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gyori ETO và Diosgyor VTK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Videoton Puskas Akademia | 16 | 10 | 2 | 4 | 26 | 17 | 9 | 32 | H B T T T B |
2 | Ferencvarosi TC | 15 | 9 | 4 | 2 | 27 | 16 | 11 | 31 | H T H H B T |
3 | Paksi SE Honlapja | 16 | 8 | 3 | 5 | 33 | 27 | 6 | 27 | B H H B B T |
4 | Diosgyor VTK | 16 | 7 | 6 | 3 | 21 | 18 | 3 | 27 | H T T H T H |
5 | Ujpesti | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 13 | 7 | 26 | B H H T H T |
6 | MTK Hungaria | 16 | 8 | 2 | 6 | 27 | 21 | 6 | 26 | H B H B T B |
7 | Fehervar Videoton | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 22 | 0 | 21 | T T B B T T |
8 | Gyori ETO | 16 | 4 | 6 | 6 | 20 | 22 | -2 | 18 | H H H B B T |
9 | Nyiregyhaza | 16 | 5 | 3 | 8 | 21 | 28 | -7 | 18 | H H T B T B |
10 | ZalaegerzsegTE | 15 | 3 | 4 | 8 | 18 | 23 | -5 | 13 | H H T H B B |
11 | Debrecin VSC | 16 | 3 | 4 | 9 | 24 | 35 | -11 | 13 | H H H B T B |
12 | Kecskemeti TE | 16 | 2 | 4 | 10 | 11 | 28 | -17 | 10 | B B B H T H |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: