Đối đầu BVSC Zuglo vs Vasas, 21h00 ngày 21/4
Kết quả BVSC Zuglo vs Vasas Đối đầu BVSC Zuglo vs Vasas Phong độ BVSC Zuglo gần đây Phong độ Vasas gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: BVSC Zuglo vs Vasas
- Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BVSC Zuglo vs Vasas trước đây
- 20/10/2024Vasas2 - 1BVSC Zuglo1 - 0L
- 31/03/2024Vasas2 - 0BVSC Zuglo1 - 0L
- 27/09/2023BVSC Zuglo0 - 2Vasas0 - 1L
- 13/07/2024BVSC Zuglo1 - 1Vasas0 - 0D
- 26/06/2021BVSC Zuglo1 - 5Vasas0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu BVSC Zuglo vs Vasas
- Thống kê lịch sử đối đầu BVSC Zuglo vs Vasas: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BVSC Zuglo vs Vasas: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hungary | 3 | 0 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BVSC Zuglo vs Vasas: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BVSC Zuglo (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
BVSC Zuglo (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BVSC Zuglo thắng
Bại: là số trận BVSC Zuglo thua
Thắng: là số trận BVSC Zuglo thắng
Bại: là số trận BVSC Zuglo thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BVSC Zuglo và Vasas trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 25 | 16 | 4 | 5 | 49 | 34 | 15 | 52 | T T T T T H |
2 | Kazincbarcika | 25 | 12 | 9 | 4 | 44 | 22 | 22 | 45 | H T H B T H |
3 | Vasas | 24 | 13 | 3 | 8 | 38 | 28 | 10 | 42 | B T T T B T |
4 | Kozarmisleny SE | 25 | 12 | 6 | 7 | 38 | 34 | 4 | 42 | B T T T T B |
5 | Szentlorinc SE | 25 | 10 | 10 | 5 | 33 | 23 | 10 | 40 | T H H H T H |
6 | Szeged Csanad | 25 | 8 | 10 | 7 | 28 | 27 | 1 | 34 | T H H T B B |
7 | Mezokovesd Zsory | 25 | 9 | 6 | 10 | 36 | 32 | 4 | 33 | B T B T B T |
8 | Budapest Honved | 25 | 9 | 5 | 11 | 33 | 36 | -3 | 32 | T B T T T H |
9 | SOROKSAR | 25 | 8 | 6 | 11 | 34 | 38 | -4 | 30 | B B B T H T |
10 | Dafuji cloth MTE | 25 | 8 | 6 | 11 | 36 | 45 | -9 | 30 | B B B B T T |
11 | Csakvari TK | 25 | 8 | 5 | 12 | 33 | 40 | -7 | 29 | T H B B B B |
12 | FC Ajka | 25 | 7 | 8 | 10 | 29 | 36 | -7 | 29 | B B T H B H |
13 | Bekescsaba | 25 | 7 | 7 | 11 | 24 | 28 | -4 | 28 | B B H H B T |
14 | BVSC Zuglo | 24 | 6 | 10 | 8 | 21 | 25 | -4 | 28 | H B T H B B |
15 | Gyirmot SE | 25 | 6 | 9 | 10 | 34 | 39 | -5 | 27 | H H H B B H |
16 | Tatabanya | 25 | 6 | 4 | 15 | 23 | 46 | -23 | 22 | T B B H H B |
Cập nhật: