Kết quả ShaanXi Union vs Nanjing City, 14h30 ngày 22/04

Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 5

  • ShaanXi Union vs Nanjing City: Diễn biến chính

  • 31'
    0-0
    Du Junpeng
  • 34'
    Chen Yanpu (Assist:Rayan El Azrak) goal 
    1-0
  • 43'
    Bohao Wang
    1-0
  • 45'
    1-1
    goal Moses Ogbu (Assist:Zhu Qiwen)
  • 45'
    1-1
    Zhao Wenzhe
  • 46'
    1-1
     Ding Yunfeng
     Zhao Wenzhe
  • 64'
    1-1
    Menghui Yu
  • 73'
    Ruan Jun  
    Bohao Wang  
    1-1
  • 75'
    1-1
     Hu Rentian
     Zhu Qiwen
  • 76'
    Wang Weipu
    1-1
  • 81'
    1-1
     Guo yI
     Yang Dejiang
  • 81'
    1-1
     Zhang Xianbing
     Ling Jie
  • 83'
    Wei Yuren  
    Hu Mingtian  
    1-1
  • 83'
    Xu Dongdong  
    Mi Haolun  
    1-1
  • 84'
    Wei Yuren
    1-1
  • 85'
    1-1
     Ji Xiang
     Zhang Hui
  • ShaanXi Union vs Nanjing City: Đội hình chính và dự bị

  • ShaanXi Union5-3-2
    28
    Zhou Yuchen
    35
    Chen Yanpu
    27
    Constantin Reiner
    4
    Wang Weipu
    29
    Mi Haolun
    38
    Hu Mingtian
    8
    Xie Zhiwei
    21
    Shijie Wang
    16
    Bohao Wang
    33
    Tan Kaiyuan
    10
    Rayan El Azrak
    10
    Moses Ogbu
    8
    Yang Dejiang
    5
    Tarik Isic
    9
    Ling Jie
    38
    Zhang Hui
    24
    Du Junpeng
    4
    Zhao Wenzhe
    18
    Dong Honglin
    39
    Menghui Yu
    31
    Zhu Qiwen
    23
    Jianzhi Zhang
    Nanjing City5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 1Junxu Chen
    23Chen Li
    18Ruan Jun
    32Junyang Wang
    14Minghe Wei
    22Wei Yuren
    15Wen Wubin
    17Xu Dongdong
    19Zhang Yuxuan
    An Bang 30
    Ding Yunfeng 16
    Alexandre Dujardin 6
    Fu Yuncheng 17
    Guo yI 7
    Han Kunda 35
    Hu Rentian 11
    Ji Xiang 45
    Jiawei Miao 26
    Wang Junhao 14
    Zhang Xianbing 20
    Zheng Hao 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cao Rui
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • ShaanXi Union vs Nanjing City: Số liệu thống kê

  • ShaanXi Union
    Nanjing City
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    21
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Chongqing Tonglianglong 10 8 2 0 21 7 14 26 T T T T T H
2 Shenyang City Public 10 7 2 1 26 11 15 23 T T T T H H
3 Shijiazhuang Kungfu 10 6 2 2 17 8 9 20 H T B T B T
4 Guangzhou Shadow Leopard 10 6 1 3 18 12 6 19 T T T B T B
5 Suzhou Dongwu 10 4 5 1 10 4 6 17 H T T T B H
6 Dalian Kuncheng 10 4 3 3 11 11 0 15 B H T B T T
7 Nantong Zhiyun 10 4 2 4 14 12 2 14 B H B T B T
8 Yanbian Longding 10 4 2 4 11 12 -1 14 T T H T B T
9 Shenzhen Youth 10 4 0 6 13 25 -12 12 B B T B B T
10 Nanjing City 10 3 3 4 12 13 -1 12 H B B T T B
11 ShaanXi Union 10 3 2 5 14 15 -1 11 H B B B T T
12 Shanghai Jiading Huilong 10 3 2 5 8 13 -5 11 T B H T B B
13 Heilongjiang Lava Spring 10 1 5 4 11 17 -6 8 H H B B H B
14 Dongguan Guanlian 10 2 2 6 6 14 -8 8 H B H B T B
15 Qingdao Red Lions 10 1 4 5 6 11 -5 7 B B H B T B
16 Guangxi Pingguo Haliao 10 0 3 7 5 18 -13 3 B H B B B H

Upgrade Team Relegation