Kết quả Slovan Rosice vs Uhersky Brod, 19h30 ngày 26/10
Kết quả Slovan Rosice vs Uhersky Brod Đối đầu Slovan Rosice vs Uhersky Brod Phong độ Slovan Rosice gần đây Phong độ Uhersky Brod gần đây
- Thứ bảy, Ngày 26/10/202419:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.00+1.25
0.80O 3.25
0.73U 3.25
0.881
1.44X
4.332
5.25Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.78O 1.25
0.75U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slovan Rosice vs Uhersky Brod
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 13
-
Slovan Rosice vs Uhersky Brod: Diễn biến chính
- 6'Renards Rimovics1-0
- 28'Patrik Goj1-0
- 32'1-0Miroslav Leskovjan
- 60'1-0Jakub Obdrzalek
- 63'Fabian Matula2-0
- 68'2-1
Matej Votava
- 71'2-2
Timo Sipos
- 83'Jiri Kolacny2-2
- 89'2-3
Daniil Pus
- 90'2-4
Matej Votava
- BXH hạng nhất Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Slovan Rosice vs Uhersky Brod: Số liệu thống kê
- Slovan RosiceUhersky Brod
- 2Phạt góc11
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 12Tổng cú sút17
-
- 5Sút trúng cầu môn6
-
- 7Sút ra ngoài11
-
- 116Pha tấn công124
-
- 63Tấn công nguy hiểm84
-
BXH hạng nhất Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 22 | 18 | 3 | 1 | 64 | 10 | 54 | 57 | T T T T T H |
2 | SK Zapy | 22 | 13 | 4 | 5 | 44 | 22 | 22 | 43 | T B T T T B |
3 | SK Kladno | 22 | 13 | 4 | 5 | 45 | 27 | 18 | 43 | H T T T B H |
4 | Sokol Brozany | 21 | 11 | 4 | 6 | 41 | 27 | 14 | 37 | B H B T B T |
5 | Slovan Liberec II | 22 | 11 | 3 | 8 | 38 | 36 | 2 | 36 | B T T B B T |
6 | Banik Most-Sous | 22 | 10 | 2 | 10 | 28 | 26 | 2 | 32 | B T T T B T |
7 | Mlada Boleslav B | 21 | 9 | 4 | 8 | 37 | 32 | 5 | 31 | T T T T B T |
8 | Jablonec B | 22 | 7 | 7 | 8 | 26 | 31 | -5 | 28 | B B T T T B |
9 | Jiskra Usti nad Orlici | 21 | 8 | 4 | 9 | 23 | 32 | -9 | 28 | T B H B B T |
10 | Hradec Kralove B | 22 | 8 | 4 | 10 | 27 | 37 | -10 | 28 | T B B B T B |
11 | Teplice B | 21 | 7 | 5 | 9 | 31 | 40 | -9 | 26 | T T H T H B |
12 | Benatky Nad Jizerou | 22 | 5 | 9 | 8 | 20 | 29 | -9 | 24 | H H B B B B |
13 | Arsenal Ceska Lipa | 22 | 7 | 2 | 13 | 24 | 42 | -18 | 23 | B T B B T T |
14 | Pardubice B | 21 | 5 | 6 | 10 | 27 | 28 | -1 | 21 | H B B B T H |
15 | Chlumec nad Cidlinou | 22 | 5 | 6 | 11 | 28 | 37 | -9 | 21 | T B B T B H |
16 | FK Kolin | 21 | 4 | 8 | 9 | 27 | 39 | -12 | 20 | B H T B H T |
17 | Zivanice | 22 | 3 | 5 | 14 | 15 | 50 | -35 | 14 | B H B B B B |
Upgrade Team Relegation