Kết quả SK Petrin Plzen vs Bohemians1905 B, 15h15 ngày 03/05
Kết quả SK Petrin Plzen vs Bohemians1905 B Đối đầu SK Petrin Plzen vs Bohemians1905 B Phong độ SK Petrin Plzen gần đây Phong độ Bohemians1905 B gần đây
- Thứ bảy, Ngày 03/05/202515:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.97+0.75
0.79O 3
0.74U 3
1.021
2.00X
3.452
3.05Hiệp 1+0
0.65-0
1.17O 1.25
0.97U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SK Petrin Plzen vs Bohemians1905 B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 26
-
SK Petrin Plzen vs Bohemians1905 B: Diễn biến chính
- 22'0-1
Tomas Liska
- 70'0-1Oliver Mikuda
- 82'Jan Treml0-1
- 90'Jan Vanek0-1
- BXH hạng nhất Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
SK Petrin Plzen vs Bohemians1905 B: Số liệu thống kê
- SK Petrin PlzenBohemians1905 B
- 8Phạt góc1
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 10Tổng cú sút5
-
- 2Sút trúng cầu môn2
-
- 8Sút ra ngoài3
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
- 104Pha tấn công102
-
- 96Tấn công nguy hiểm83
-
BXH hạng nhất Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 30 | 24 | 4 | 2 | 83 | 18 | 65 | 76 | T H T T B T |
2 | SK Kladno | 30 | 18 | 6 | 6 | 58 | 32 | 26 | 60 | T T B T H T |
3 | SK Zapy | 29 | 14 | 8 | 7 | 53 | 35 | 18 | 50 | H H T H B B |
4 | Sokol Brozany | 29 | 13 | 7 | 9 | 50 | 39 | 11 | 46 | H B T T H B |
5 | Hradec Kralove B | 30 | 12 | 6 | 12 | 41 | 45 | -4 | 42 | T B T B H T |
6 | Slovan Liberec II | 29 | 12 | 5 | 12 | 51 | 53 | -2 | 41 | B T B H B H |
7 | Jiskra Usti nad Orlici | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 40 | -9 | 41 | B H T B H T |
8 | Mlada Boleslav B | 29 | 11 | 7 | 11 | 47 | 47 | 0 | 40 | T H B B H B |
9 | Banik Most-Sous | 29 | 10 | 6 | 13 | 35 | 36 | -1 | 36 | H B H B H H |
10 | Jablonec B | 30 | 9 | 9 | 12 | 36 | 43 | -7 | 36 | B T B B H T |
11 | Teplice B | 29 | 9 | 8 | 12 | 42 | 55 | -13 | 35 | B T H T B H |
12 | Arsenal Ceska Lipa | 30 | 10 | 5 | 15 | 34 | 52 | -18 | 35 | B H H T T B |
13 | Pardubice B | 29 | 8 | 8 | 13 | 35 | 34 | 1 | 32 | T T H B B H |
14 | FK Kolin | 30 | 7 | 11 | 12 | 37 | 49 | -12 | 32 | H T H T T B |
15 | Benatky Nad Jizerou | 29 | 7 | 10 | 12 | 30 | 44 | -14 | 31 | B B B T B H |
16 | Chlumec nad Cidlinou | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 47 | -11 | 30 | H B B T H T |
17 | Zivanice | 30 | 7 | 7 | 16 | 30 | 60 | -30 | 28 | B T H T H B |
Upgrade Team Relegation