Kết quả Queen of South vs Inverness, 22h00 ngày 29/03
- Thứ bảy, Ngày 29/03/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.03O 2.5
0.87U 2.5
0.921
2.60X
3.302
2.30Hiệp 1+0
0.93-0
0.81O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Queen of South vs Inverness
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 31
-
Queen of South vs Inverness: Diễn biến chính
- 24'0-1
Alfie Stewart (Assist:Adam Mackinnon)
- 29'Jack Hannah (Assist:Kai Kennedy)1-1
- 57'Jordan Allan (Assist:Adam Brooks)2-1
- 63'Reece Lyon2-1
- 68'Adam Brooks (Assist:Jordan Allan)3-1
- 72'3-1Ben Brannan
- 89'Adam Brooks (Assist:Jordan Allan)4-1
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Queen of South vs Inverness: Số liệu thống kê
- Queen of SouthInverness
- 8Phạt góc1
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 14Tổng cú sút7
-
- 5Sút trúng cầu môn3
-
- 9Sút ra ngoài4
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 14Phạm lỗi10
-
- 4Cứu thua1
-
- 86Pha tấn công84
-
- 53Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 36 | 19 | 7 | 10 | 58 | 42 | 16 | 64 | T T T B B H |
2 | Cove Rangers | 36 | 16 | 9 | 11 | 62 | 44 | 18 | 57 | B B T H H T |
3 | Queen of South | 36 | 16 | 7 | 13 | 46 | 41 | 5 | 55 | T T T T T H |
4 | Stenhousemuir | 36 | 15 | 8 | 13 | 48 | 45 | 3 | 53 | B B B H B T |
5 | Alloa Athletic | 36 | 13 | 12 | 11 | 55 | 47 | 8 | 51 | B T T H T B |
6 | Kelty Hearts | 36 | 11 | 11 | 14 | 40 | 46 | -6 | 44 | B B T B H T |
7 | Inverness | 36 | 16 | 10 | 10 | 45 | 38 | 7 | 43 | B T B H T T |
8 | Montrose | 36 | 9 | 13 | 14 | 40 | 49 | -9 | 40 | T B B H B B |
9 | Annan Athletic | 36 | 10 | 6 | 20 | 41 | 68 | -27 | 36 | T B B T B B |
10 | Dumbarton | 36 | 8 | 11 | 17 | 51 | 66 | -15 | 20 | T T B H T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation