Kết quả Maritzburg United vs Hungry Lions, 00h30 ngày 11/01
Kết quả Maritzburg United vs Hungry Lions Đối đầu Maritzburg United vs Hungry Lions Phong độ Maritzburg United gần đây Phong độ Hungry Lions gần đây
- Thứ bảy, Ngày 11/01/202500:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.90+1
0.90O 2
0.85U 2
0.951
1.53X
3.502
5.50Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.05O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maritzburg United vs Hungry Lions
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025 » vòng 15
-
Maritzburg United vs Hungry Lions: Diễn biến chính
- 15'0-1
- 62'0-1
- 70'0-2
- 72'0-2
- 77'1-2
- 81'2-2
- 86'3-2
- 90'3-2
- 90'4-2
- BXH Hạng nhất Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Maritzburg United vs Hungry Lions: Số liệu thống kê
- Maritzburg UnitedHungry Lions
- 12Phạt góc3
-
- 10Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 26Tổng cú sút9
-
- 11Sút trúng cầu môn8
-
- 15Sút ra ngoài1
-
- 66%Kiểm soát bóng34%
-
- 65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
- 104Pha tấn công84
-
- 53Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 25 | 13 | 7 | 5 | 33 | 19 | 14 | 46 | T H H T H B |
2 | Casric Stars | 25 | 11 | 7 | 7 | 32 | 24 | 8 | 40 | B T T H T H |
3 | Orbit College | 25 | 10 | 10 | 5 | 25 | 18 | 7 | 40 | H H H B T H |
4 | Kruger United | 25 | 11 | 7 | 7 | 31 | 25 | 6 | 40 | T T T H T B |
5 | Black Leopards | 25 | 10 | 8 | 7 | 35 | 29 | 6 | 38 | H T H H T T |
6 | JDR Stars | 25 | 10 | 8 | 7 | 28 | 28 | 0 | 38 | H T B H B H |
7 | Milford | 24 | 10 | 6 | 8 | 30 | 30 | 0 | 36 | B T B H B T |
8 | Highbury | 25 | 9 | 7 | 9 | 25 | 21 | 4 | 34 | B H H T B T |
9 | Baroka FC | 25 | 8 | 10 | 7 | 34 | 37 | -3 | 34 | H B B H T H |
10 | Hungry Lions | 25 | 8 | 7 | 10 | 31 | 28 | 3 | 31 | B B H B T H |
11 | Pretoria Univ | 25 | 7 | 10 | 8 | 22 | 25 | -3 | 31 | B B H T H B |
12 | Upington City | 25 | 6 | 9 | 10 | 23 | 27 | -4 | 27 | T B B B B H |
13 | Pretoria Callies | 24 | 7 | 6 | 11 | 17 | 25 | -8 | 27 | T B H T B B |
14 | Cape Town Spurs | 25 | 5 | 10 | 10 | 19 | 27 | -8 | 25 | T B T H H H |
15 | Venda | 25 | 6 | 6 | 13 | 23 | 28 | -5 | 24 | H T T B B H |
16 | Leruma United | 25 | 6 | 6 | 13 | 17 | 34 | -17 | 24 | H H H H H T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs