Kết quả West Brom vs Cardiff City, 21h00 ngày 26/10
Kết quả West Brom vs Cardiff City Đối đầu West Brom vs Cardiff City Phong độ West Brom gần đây Phong độ Cardiff City gần đây
- Thứ bảy, Ngày 26/10/202421:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.89+0.75
0.99O 2.25
0.89U 2.25
0.971
1.65X
3.902
5.00Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
1.02O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu West Brom vs Cardiff City
-
Sân vận động: Hawthorns Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 12
-
West Brom vs Cardiff City: Diễn biến chính
- 4'Callum Styles
Patrick McNair0-0 - 39'0-0Perry Ng
- 39'Josh Maja0-0
- 52'Callum Styles0-0
- 62'0-0Yakou Meite
Anwar El-Ghazi - 62'0-0Emmanouil Siopis
David Turnbull - 69'0-0Wilfried Kanga Aka
Callum Robinson - 71'Tom Fellows
Michael Johnston0-0 - 72'0-0Ollie Tanner
- 78'0-0Joel Bagan
Ollie Tanner - 78'0-0Chris Willock
Rubin Colwill - 78'0-0Rubin Colwill
- 79'Mason Holgate
Semi Ajayi0-0 - 79'Karlan Ahearne-Grant
Grady Diangana0-0 - 89'Darnell Furlong0-0
- 90'Karlan Ahearne-Grant0-0
-
West Bromwich(WBA) vs Cardiff City: Đội hình chính và dự bị
- West Bromwich(WBA)4-2-3-11Alex Palmer14Torbjorn Heggem21Patrick McNair6Semi Ajayi2Darnell Furlong27Alex Mowatt20Uros Racic22Michael Johnston10John Swift11Grady Diangana9Josh Maja47Callum Robinson32Ollie Tanner27Rubin Colwill20Anwar El-Ghazi18Alex Robertson14David Turnbull38Perry Ng4Dimitrios Goutas12Calum Chambers11Callum ODowda21Jak Alnwick
- Đội hình dự bị
- 4Callum Styles18Karlan Ahearne-Grant31Tom Fellows3Mason Holgate8Jayson Molumby17Ousmane Diakite23Joe Wildsmith7Jed Wallace44Devante Dewar ColeWilfried Kanga Aka 15Emmanouil Siopis 3Chris Willock 16Joel Bagan 23Yakou Meite 19Jesper Daland 5Ethan Horvath 1Andy Rinomhota 35Will Fish 2
- Huấn luyện viên (HLV)
- Carlos CorberanErol Bulut
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
West Brom vs Cardiff City: Số liệu thống kê
- West BromCardiff City
- 12Phạt góc1
-
- 7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 19Tổng cú sút5
-
- 4Sút trúng cầu môn0
-
- 6Sút ra ngoài4
-
- 9Cản sút1
-
- 64%Kiểm soát bóng36%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 600Số đường chuyền330
-
- 87%Chuyền chính xác80%
-
- 9Phạm lỗi18
-
- 2Việt vị2
-
- 30Đánh đầu22
-
- 16Đánh đầu thành công10
-
- 0Cứu thua4
-
- 10Rê bóng thành công14
-
- 3Đánh chặn5
-
- 13Ném biên14
-
- 0Woodwork1
-
- 10Cản phá thành công14
-
- 5Thử thách11
-
- 20Long pass26
-
- 102Pha tấn công58
-
- 67Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 44 | 27 | 13 | 4 | 89 | 29 | 60 | 94 | H H T T T T |
2 | Burnley | 44 | 26 | 16 | 2 | 61 | 15 | 46 | 94 | T T H T T T |
3 | Sheffield United | 44 | 27 | 7 | 10 | 60 | 35 | 25 | 86 | T B B B T B |
4 | Sunderland A.F.C | 44 | 21 | 13 | 10 | 58 | 41 | 17 | 76 | T T H B B B |
5 | Bristol City | 44 | 17 | 16 | 11 | 57 | 49 | 8 | 67 | B T T H T B |
6 | Coventry City | 44 | 19 | 9 | 16 | 62 | 57 | 5 | 66 | B B T H T B |
7 | Middlesbrough | 44 | 18 | 9 | 17 | 64 | 54 | 10 | 63 | T T B B T B |
8 | Millwall | 44 | 17 | 12 | 15 | 45 | 46 | -1 | 63 | B T T T B T |
9 | Blackburn Rovers | 44 | 18 | 8 | 18 | 50 | 46 | 4 | 62 | B B H T T T |
10 | West Bromwich(WBA) | 44 | 14 | 18 | 12 | 52 | 44 | 8 | 60 | B B B T B B |
11 | Swansea City | 44 | 17 | 9 | 18 | 48 | 52 | -4 | 60 | H T T T T T |
12 | Watford | 44 | 16 | 8 | 20 | 51 | 58 | -7 | 56 | H B T B B B |
13 | Sheffield Wednesday | 44 | 15 | 11 | 18 | 58 | 67 | -9 | 56 | H B H B B T |
14 | Norwich City | 44 | 13 | 14 | 17 | 67 | 66 | 1 | 53 | T B H B B B |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 44 | 13 | 14 | 17 | 52 | 58 | -6 | 53 | B H T H T B |
16 | Portsmouth | 44 | 14 | 10 | 20 | 56 | 69 | -13 | 52 | T B B H T T |
17 | Stoke City | 44 | 12 | 14 | 18 | 45 | 60 | -15 | 50 | T H H T T B |
18 | Preston North End | 44 | 10 | 19 | 15 | 45 | 55 | -10 | 49 | B H H B B B |
19 | Oxford United | 44 | 12 | 13 | 19 | 44 | 62 | -18 | 49 | B T B T B H |
20 | Hull City | 44 | 12 | 12 | 20 | 43 | 52 | -9 | 48 | B T B H B T |
21 | Derby County | 44 | 12 | 10 | 22 | 47 | 56 | -9 | 46 | T B H H B T |
22 | Luton Town | 44 | 12 | 10 | 22 | 41 | 64 | -23 | 46 | T H H B T T |
23 | Cardiff City | 44 | 9 | 16 | 19 | 46 | 69 | -23 | 43 | H H H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 44 | 10 | 13 | 21 | 48 | 85 | -37 | 43 | H T B T B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh