Kết quả Watford vs Sunderland A.F.C, 21h00 ngày 28/09

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 7

  • Watford vs Sunderland A.F.C: Diễn biến chính

  • 28'
    Festy Ebosele (Assist:Yasser Larouci) goal 
    1-0
  • 30'
    Festy Ebosele
    1-0
  • 45'
    1-0
    Jobe Bellingham
  • 49'
    1-1
    goal Wilson Isidor (Assist:Patrick Roberts)
  • 57'
    Ryan Porteous  
    Festy Ebosele  
    1-1
  • 57'
    Ken Sema  
    Yasser Larouci  
    1-1
  • 57'
    Thomas Ince  
    Edo Kayembe  
    1-1
  • 64'
    Ryan Porteous
    1-1
  • 69'
    Daniel Jebbison  
    Vakoun Issouf Bayo  
    1-1
  • 74'
    1-1
     Ian Carlo Poveda
     Patrick Roberts
  • 74'
    1-1
     Nazariy Rusyn
     Wilson Isidor
  • 74'
    Kwadwo Baah  
    Giorgi Chakvetadze  
    1-1
  • 84'
    Ayotomiwa Dele Bashiru goal 
    2-1
  • 85'
    2-1
     Thomas Watson
     Romaine Mundle
  • Watford vs Sunderland A.F.C: Đội hình chính và dự bị

  • Watford3-4-2-1
    23
    Jonathan Bond
    22
    James Morris
    21
    Angelo Obinze Ogbonna
    6
    Matthew Pollock
    37
    Yasser Larouci
    24
    Ayotomiwa Dele Bashiru
    17
    Moussa Sissoko
    36
    Festy Ebosele
    8
    Giorgi Chakvetadze
    39
    Edo Kayembe
    19
    Vakoun Issouf Bayo
    10
    Patrick Roberts
    18
    Wilson Isidor
    14
    Romaine Mundle
    11
    Chris Rigg
    4
    Daniel Neill
    7
    Jobe Bellingham
    32
    Trai Hume
    26
    Chris Mepham
    13
    Luke ONien
    3
    Dennis Cirkin
    1
    Anthony Patterson
    Sunderland A.F.C4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 12Ken Sema
    7Thomas Ince
    34Kwadwo Baah
    18Daniel Jebbison
    5Ryan Porteous
    15Antonio Tikvic
    11Rocco Vata
    10Imran Louza
    41Alfie Marriott
    Nazariy Rusyn 15
    Thomas Watson 40
    Ian Carlo Poveda 36
    Abdoullah Ba 17
    Leo Fuhr Hjelde 33
    Zak Johnson 41
    Harrison Jones 50
    Simon Moore 21
    Milan Aleksic 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Valerien Ismael
    Tony Mowbray
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Watford vs Sunderland A.F.C: Số liệu thống kê

  • Watford
    Sunderland A.F.C
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 408
    Số đường chuyền
    405
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 32
    Đánh đầu
    16
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 22
    Long pass
    21
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    72
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 44 27 13 4 89 29 60 94 H H T T T T
2 Burnley 44 26 16 2 61 15 46 94 T T H T T T
3 Sheffield United 44 27 7 10 60 35 25 86 T B B B T B
4 Sunderland A.F.C 44 21 13 10 58 41 17 76 T T H B B B
5 Bristol City 44 17 16 11 57 49 8 67 B T T H T B
6 Coventry City 44 19 9 16 62 57 5 66 B B T H T B
7 Middlesbrough 44 18 9 17 64 54 10 63 T T B B T B
8 Millwall 44 17 12 15 45 46 -1 63 B T T T B T
9 Blackburn Rovers 44 18 8 18 50 46 4 62 B B H T T T
10 West Bromwich(WBA) 44 14 18 12 52 44 8 60 B B B T B B
11 Swansea City 44 17 9 18 48 52 -4 60 H T T T T T
12 Watford 44 16 8 20 51 58 -7 56 H B T B B B
13 Sheffield Wednesday 44 15 11 18 58 67 -9 56 H B H B B T
14 Norwich City 44 13 14 17 67 66 1 53 T B H B B B
15 Queens Park Rangers (QPR) 44 13 14 17 52 58 -6 53 B H T H T B
16 Portsmouth 44 14 10 20 56 69 -13 52 T B B H T T
17 Stoke City 44 12 14 18 45 60 -15 50 T H H T T B
18 Preston North End 44 10 19 15 45 55 -10 49 B H H B B B
19 Oxford United 44 12 13 19 44 62 -18 49 B T B T B H
20 Hull City 44 12 12 20 43 52 -9 48 B T B H B T
21 Derby County 44 12 10 22 47 56 -9 46 T B H H B T
22 Luton Town 44 12 10 22 41 64 -23 46 T H H B T T
23 Cardiff City 44 9 16 19 46 69 -23 43 H H H B B H
24 Plymouth Argyle 44 10 13 21 48 85 -37 43 H T B T B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation