Kết quả Stoke City vs Watford, 22h00 ngày 01/03
Kết quả Stoke City vs Watford Đối đầu Stoke City vs Watford Phong độ Stoke City gần đây Phong độ Watford gần đây
- Thứ bảy, Ngày 01/03/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.81O 2.5
0.94U 2.5
0.931
2.25X
3.402
2.88Hiệp 1+0
0.77-0
1.12O 1
0.88U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stoke City vs Watford
-
Sân vận động: Bet365 Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 35
-
Stoke City vs Watford: Diễn biến chính
- 33'Ben Pearson0-0
- 33'0-0Imran Louza
- 66'Sam Gallagher
Ali Al-Hamadi0-0 - 69'0-0Vakoun Issouf Bayo
Mamadou Doumbia - 69'0-0Moussa Sissoko
Thomas Ince - 69'0-0Giorgi Chakvetadze
- 75'Tatsuki Seko
Jordan Thompson0-0 - 75'Million Manhoef
Andy Moran0-0 - 76'0-0Rocco Vata
Giorgi Chakvetadze - 89'0-0Ryan Andrews
Yasser Larouci
-
Stoke City vs Watford: Đội hình chính và dự bị
- Stoke City4-2-3-11Viktor Johansson3Enda Stevens16Ben Wilmot26Ashley Phillips22Junior Tchamadeu15Jordan Thompson4Ben Pearson10Bae Jun Ho24Andy Moran11Louie Koumas9Ali Al-Hamadi20Mamadou Doumbia7Thomas Ince39Edo Kayembe8Giorgi Chakvetadze10Imran Louza24Ayotomiwa Dele Bashiru2Jeremy Ngakia6Matthew Pollock25James Abankwah37Yasser Larouci33Egil Selvik
- Đội hình dự bị
- 12Tatsuki Seko42Million Manhoef20Sam Gallagher17Eric Bocat18Bosun Lawal13Jack Bonham5Michael Rose35Nathan Lowe56Favour FawunmiMoussa Sissoko 17Rocco Vata 11Ryan Andrews 45Vakoun Issouf Bayo 19Francisco Sierralta 3Angelo Obinze Ogbonna 21Caleb Wiley 26Leo Leo Ramirez-Espain 52Jonathan Bond 23
- Huấn luyện viên (HLV)
- Alex NeilValerien Ismael
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Stoke City vs Watford: Số liệu thống kê
- Stoke CityWatford
- 4Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 8Tổng cú sút8
-
- 2Sút trúng cầu môn1
-
- 3Sút ra ngoài6
-
- 3Cản sút1
-
- 12Sút Phạt15
-
- 36%Kiểm soát bóng64%
-
- 30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
- 311Số đường chuyền540
-
- 79%Chuyền chính xác88%
-
- 15Phạm lỗi12
-
- 2Việt vị2
-
- 31Đánh đầu19
-
- 13Đánh đầu thành công12
-
- 1Cứu thua2
-
- 17Rê bóng thành công21
-
- 3Đánh chặn6
-
- 21Ném biên19
-
- 17Cản phá thành công21
-
- 11Thử thách8
-
- 19Long pass23
-
- 73Pha tấn công86
-
- 37Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 42 | 25 | 13 | 4 | 82 | 29 | 53 | 88 | T H H H T T |
2 | Burnley | 42 | 24 | 16 | 2 | 57 | 13 | 44 | 88 | H T T T H T |
3 | Sheffield United | 42 | 26 | 7 | 9 | 57 | 33 | 24 | 83 | H T T B B B |
4 | Sunderland A.F.C | 42 | 21 | 13 | 8 | 57 | 38 | 19 | 76 | H B T T H B |
5 | Bristol City | 42 | 16 | 16 | 10 | 54 | 45 | 9 | 64 | H T B T T H |
6 | Coventry City | 41 | 18 | 8 | 15 | 58 | 53 | 5 | 62 | T B T B B T |
7 | West Bromwich(WBA) | 42 | 14 | 18 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | H H B B B T |
8 | Middlesbrough | 42 | 17 | 9 | 16 | 61 | 51 | 10 | 60 | T H T T B B |
9 | Millwall | 42 | 16 | 12 | 14 | 41 | 41 | 0 | 60 | B T B T T T |
10 | Blackburn Rovers | 42 | 16 | 8 | 18 | 45 | 45 | 0 | 56 | B B B B H T |
11 | Watford | 42 | 16 | 8 | 18 | 50 | 55 | -5 | 56 | T B H B T B |
12 | Swansea City | 42 | 15 | 9 | 18 | 45 | 51 | -6 | 54 | B B H T T T |
13 | Norwich City | 42 | 13 | 14 | 15 | 63 | 58 | 5 | 53 | B B T B H B |
14 | Sheffield Wednesday | 42 | 14 | 11 | 17 | 56 | 64 | -8 | 53 | T B H B H B |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 42 | 12 | 14 | 16 | 49 | 55 | -6 | 50 | B H B H T H |
16 | Preston North End | 42 | 10 | 19 | 13 | 43 | 51 | -8 | 49 | H T B H H B |
17 | Oxford United | 42 | 12 | 12 | 18 | 43 | 60 | -17 | 48 | B T B T B T |
18 | Stoke City | 42 | 11 | 14 | 17 | 43 | 54 | -11 | 47 | T B T H H T |
19 | Portsmouth | 42 | 12 | 10 | 20 | 50 | 66 | -16 | 46 | B B T B B H |
20 | Hull City | 41 | 11 | 11 | 19 | 40 | 49 | -9 | 44 | H T H B T B |
21 | Derby County | 42 | 11 | 10 | 21 | 44 | 54 | -10 | 43 | T T T B H H |
22 | Cardiff City | 42 | 9 | 15 | 18 | 45 | 66 | -21 | 42 | B T H H H B |
23 | Luton Town | 42 | 10 | 10 | 22 | 37 | 63 | -26 | 40 | T H T H H B |
24 | Plymouth Argyle | 42 | 9 | 13 | 20 | 44 | 82 | -38 | 40 | T B H T B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh