Kết quả Stoke City vs Coventry City, 18h30 ngày 10/08

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 1

  • Stoke City vs Coventry City: Diễn biến chính

  • 3'
    0-0
    Luis Binks
  • 60'
    Niall Ennis  
    Emre Tezgel  
    0-0
  • 62'
    0-0
     Josh Eccles
     Ephron Mason-Clarke
  • 62'
    0-0
     Haji Wright
     Ellis Simms
  • 63'
    0-0
     Brandon Thomas-Asante
     Victor Torp
  • 69'
    Jordan Thompson
    0-0
  • 76'
    Lewis Baker  
    Wouter Burger  
    0-0
  • 78'
    Lewis Baker (Assist:Million Manhoef) goal 
    1-0
  • 82'
    1-0
     Kasey Palmer
     Tatsuhiro Sakamoto
  • 86'
    Daniel Johnson  
    Million Manhoef  
    1-0
  • 90'
    Josh Laurent
    1-0
  • Stoke City vs Coventry City: Đội hình chính và dự bị

  • Stoke City4-2-3-1
    1
    Viktor Johansson
    17
    Eric Bocat
    23
    Ben Gibson
    16
    Ben Wilmot
    22
    Junior Tchamadeu
    15
    Jordan Thompson
    28
    Josh Laurent
    2
    Lynden Gooch
    6
    Wouter Burger
    42
    Million Manhoef
    37
    Emre Tezgel
    7
    Tatsuhiro Sakamoto
    9
    Ellis Simms
    10
    Ephron Mason-Clarke
    5
    Jack Rudoni
    8
    Jamie Allen
    29
    Victor Torp
    27
    Milan van Ewijk
    4
    Bobby Thomas
    2
    Luis Binks
    21
    Jake Bidwell
    1
    Oliver Dovin
    Coventry City4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 12Daniel Johnson
    19Ryan Mmaee
    7Andre Vidigal
    14Niall Ennis
    8Lewis Baker
    34Frank Fielding
    30Sol Sidibe
    41Jaden Dixon
    43Freddie Anderson
    Kasey Palmer 45
    Joel Latibeaudiere 22
    Haji Wright 11
    Josh Eccles 28
    Jay Dasilva 3
    Brandon Thomas-Asante 23
    Ben Wilson 13
    Fabio Tavares 30
    Kai Andrews 54
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alex Neil
    Mark Robins
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Stoke City vs Coventry City: Số liệu thống kê

  • Stoke City
    Coventry City
  • 9
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 190
    Số đường chuyền
    189
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 3
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu
    12
  •  
     
  • 3
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 5
    Rê bóng thành công
    4
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    8
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 18
    Long pass
    25
  •  
     
  • 63
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 44 27 13 4 89 29 60 94 H H T T T T
2 Burnley 44 26 16 2 61 15 46 94 T T H T T T
3 Sheffield United 44 27 7 10 60 35 25 86 T B B B T B
4 Sunderland A.F.C 44 21 13 10 58 41 17 76 T T H B B B
5 Bristol City 44 17 16 11 57 49 8 67 B T T H T B
6 Coventry City 44 19 9 16 62 57 5 66 B B T H T B
7 Middlesbrough 44 18 9 17 64 54 10 63 T T B B T B
8 Millwall 44 17 12 15 45 46 -1 63 B T T T B T
9 Blackburn Rovers 44 18 8 18 50 46 4 62 B B H T T T
10 West Bromwich(WBA) 44 14 18 12 52 44 8 60 B B B T B B
11 Swansea City 44 17 9 18 48 52 -4 60 H T T T T T
12 Watford 44 16 8 20 51 58 -7 56 H B T B B B
13 Sheffield Wednesday 44 15 11 18 58 67 -9 56 H B H B B T
14 Norwich City 44 13 14 17 67 66 1 53 T B H B B B
15 Queens Park Rangers (QPR) 44 13 14 17 52 58 -6 53 B H T H T B
16 Portsmouth 44 14 10 20 56 69 -13 52 T B B H T T
17 Stoke City 44 12 14 18 45 60 -15 50 T H H T T B
18 Preston North End 44 10 19 15 45 55 -10 49 B H H B B B
19 Oxford United 44 12 13 19 44 62 -18 49 B T B T B H
20 Hull City 44 12 12 20 43 52 -9 48 B T B H B T
21 Derby County 44 12 10 22 47 56 -9 46 T B H H B T
22 Luton Town 44 12 10 22 41 64 -23 46 T H H B T T
23 Cardiff City 44 9 16 19 46 69 -23 43 H H H B B H
24 Plymouth Argyle 44 10 13 21 48 85 -37 43 H T B T B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation