Kết quả Stoke City vs Coventry City, 18h30 ngày 10/08
Kết quả Stoke City vs Coventry City Nhận định Stoke City vs Coventry City, 18h30 ngày 10/8 Đối đầu Stoke City vs Coventry City Phong độ Stoke City gần đây Phong độ Coventry City gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/08/202418:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.96O 2.5
0.85U 2.5
1.011
2.20X
3.602
3.00Hiệp 1+0
0.70-0
1.20O 1
0.90U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stoke City vs Coventry City
-
Sân vận động: Bet365 Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 1
-
Stoke City vs Coventry City: Diễn biến chính
- 3'0-0Luis Binks
- 60'Niall Ennis
Emre Tezgel0-0 - 62'0-0Josh Eccles
Ephron Mason-Clarke - 62'0-0Haji Wright
Ellis Simms - 63'0-0Brandon Thomas-Asante
Victor Torp - 69'Jordan Thompson0-0
- 76'Lewis Baker
Wouter Burger0-0 - 78'Lewis Baker (Assist:Million Manhoef)1-0
- 82'1-0Kasey Palmer
Tatsuhiro Sakamoto - 86'Daniel Johnson
Million Manhoef1-0 - 90'Josh Laurent1-0
-
Stoke City vs Coventry City: Đội hình chính và dự bị
- Stoke City4-2-3-11Viktor Johansson17Eric Bocat23Ben Gibson16Ben Wilmot22Junior Tchamadeu15Jordan Thompson28Josh Laurent2Lynden Gooch6Wouter Burger42Million Manhoef37Emre Tezgel7Tatsuhiro Sakamoto9Ellis Simms10Ephron Mason-Clarke5Jack Rudoni8Jamie Allen29Victor Torp27Milan van Ewijk4Bobby Thomas2Luis Binks21Jake Bidwell1Oliver Dovin
- Đội hình dự bị
- 12Daniel Johnson19Ryan Mmaee7Andre Vidigal14Niall Ennis8Lewis Baker34Frank Fielding30Sol Sidibe41Jaden Dixon43Freddie AndersonKasey Palmer 45Joel Latibeaudiere 22Haji Wright 11Josh Eccles 28Jay Dasilva 3Brandon Thomas-Asante 23Ben Wilson 13Fabio Tavares 30Kai Andrews 54
- Huấn luyện viên (HLV)
- Alex NeilMark Robins
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Stoke City vs Coventry City: Số liệu thống kê
- Stoke CityCoventry City
- 9Phạt góc7
-
- 7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 11Tổng cú sút8
-
- 2Sút trúng cầu môn1
-
- 9Sút ra ngoài7
-
- 42%Kiểm soát bóng58%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 190Số đường chuyền189
-
- 83%Chuyền chính xác82%
-
- 3Phạm lỗi5
-
- 10Đánh đầu12
-
- 3Đánh đầu thành công8
-
- 1Cứu thua3
-
- 5Rê bóng thành công4
-
- 6Đánh chặn1
-
- 13Ném biên8
-
- 1Woodwork0
-
- 14Cản phá thành công13
-
- 3Thử thách8
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 18Long pass25
-
- 63Pha tấn công94
-
- 41Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 44 | 27 | 13 | 4 | 89 | 29 | 60 | 94 | H H T T T T |
2 | Burnley | 44 | 26 | 16 | 2 | 61 | 15 | 46 | 94 | T T H T T T |
3 | Sheffield United | 44 | 27 | 7 | 10 | 60 | 35 | 25 | 86 | T B B B T B |
4 | Sunderland A.F.C | 44 | 21 | 13 | 10 | 58 | 41 | 17 | 76 | T T H B B B |
5 | Bristol City | 44 | 17 | 16 | 11 | 57 | 49 | 8 | 67 | B T T H T B |
6 | Coventry City | 44 | 19 | 9 | 16 | 62 | 57 | 5 | 66 | B B T H T B |
7 | Middlesbrough | 44 | 18 | 9 | 17 | 64 | 54 | 10 | 63 | T T B B T B |
8 | Millwall | 44 | 17 | 12 | 15 | 45 | 46 | -1 | 63 | B T T T B T |
9 | Blackburn Rovers | 44 | 18 | 8 | 18 | 50 | 46 | 4 | 62 | B B H T T T |
10 | West Bromwich(WBA) | 44 | 14 | 18 | 12 | 52 | 44 | 8 | 60 | B B B T B B |
11 | Swansea City | 44 | 17 | 9 | 18 | 48 | 52 | -4 | 60 | H T T T T T |
12 | Watford | 44 | 16 | 8 | 20 | 51 | 58 | -7 | 56 | H B T B B B |
13 | Sheffield Wednesday | 44 | 15 | 11 | 18 | 58 | 67 | -9 | 56 | H B H B B T |
14 | Norwich City | 44 | 13 | 14 | 17 | 67 | 66 | 1 | 53 | T B H B B B |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 44 | 13 | 14 | 17 | 52 | 58 | -6 | 53 | B H T H T B |
16 | Portsmouth | 44 | 14 | 10 | 20 | 56 | 69 | -13 | 52 | T B B H T T |
17 | Stoke City | 44 | 12 | 14 | 18 | 45 | 60 | -15 | 50 | T H H T T B |
18 | Preston North End | 44 | 10 | 19 | 15 | 45 | 55 | -10 | 49 | B H H B B B |
19 | Oxford United | 44 | 12 | 13 | 19 | 44 | 62 | -18 | 49 | B T B T B H |
20 | Hull City | 44 | 12 | 12 | 20 | 43 | 52 | -9 | 48 | B T B H B T |
21 | Derby County | 44 | 12 | 10 | 22 | 47 | 56 | -9 | 46 | T B H H B T |
22 | Luton Town | 44 | 12 | 10 | 22 | 41 | 64 | -23 | 46 | T H H B T T |
23 | Cardiff City | 44 | 9 | 16 | 19 | 46 | 69 | -23 | 43 | H H H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 44 | 10 | 13 | 21 | 48 | 85 | -37 | 43 | H T B T B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh