Kết quả Sheffield Wednesday vs Plymouth Argyle, 22h00 ngày 11/08
Kết quả Sheffield Wednesday vs Plymouth Argyle Soi kèo phạt góc Sheffield Wed vs Plymouth Argyle, 22h ngày 11/08 Đối đầu Sheffield Wednesday vs Plymouth Argyle Phong độ Sheffield Wednesday gần đây Phong độ Plymouth Argyle gần đây
- Chủ nhật, Ngày 11/08/202422:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
1.00O 2.5
1.04U 2.5
0.841
1.91X
3.602
3.80Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.88O 1
1.00U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sheffield Wednesday vs Plymouth Argyle
-
Sân vận động: Hillsborough Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 1
-
Sheffield Wednesday vs Plymouth Argyle: Diễn biến chính
- 35'Jamal Lowe (Assist:Svante Ingelsson)1-0
- 45'Jamal Lowe1-0
- 45'1-0Ibrahim Cissoko
- 52'Brendan Galloway(OW)2-0
- 57'2-0Callum Wright
Mustapha Bundu - 57'2-0Bali Mumba
Nathanael Ogbeta - 57'2-0Ryan Hardie
Muhamed Tijani - 67'2-0Freddie Issaka
Ibrahim Cissoko - 75'Olaf Kobacki
Djeidi Gassama2-0 - 75'Marvin Johnson
Max Josef Lowe2-0 - 82'Josh Windass (Assist:Anthony Musaba)3-0
- 83'Pol Valentin
Yan Valery3-0 - 83'Michael Smith
Josh Windass3-0 - 88'Liam Palmer
Svante Ingelsson3-0 - 90'Michael Smith4-0
-
Sheffield Wednesday vs Plymouth Argyle: Đội hình chính và dự bị
- Sheffield Wednesday4-2-3-11James Beadle3Max Josef Lowe5D Shon Bernard6Dominic Iorfa27Yan Valery10Barry Bannan8Svante Ingelsson45Anthony Musaba11Josh Windass41Djeidi Gassama9Jamal Lowe26Muhamed Tijani10Morgan Whittaker15Mustapha Bundu7Ibrahim Cissoko27Adam Forshaw18Darko Gyabi44Gudlaugur Victor Palsson17Lewis Gibson22Brendan Galloway3Nathanael Ogbeta21Conor Hazard
- Đội hình dự bị
- 18Marvin Johnson19Olaf Kobacki14Pol Valentin24Michael Smith2Liam Palmer47Pierce Charles15Bambo Diaby20Michael Ihiekwe17Charlie McNeillBali Mumba 2Callum Wright 11Ryan Hardie 9Freddie Issaka 35Michael Cooper 1Joe Edwards 8Julio Pleguezuelo 5Kornel Szucs 6Adam Randell 20
- Huấn luyện viên (HLV)
- Francisco Javier Munoz LlompartSteven Schumacher
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sheffield Wednesday vs Plymouth Argyle: Số liệu thống kê
- Sheffield WednesdayPlymouth Argyle
- 15Phạt góc1
-
- 8Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 30Tổng cú sút5
-
- 10Sút trúng cầu môn1
-
- 20Sút ra ngoài4
-
- 59%Kiểm soát bóng41%
-
- 63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
- 173Số đường chuyền108
-
- 82%Chuyền chính xác69%
-
- 7Phạm lỗi5
-
- 3Việt vị0
-
- 4Đánh đầu4
-
- 1Đánh đầu thành công3
-
- 1Cứu thua3
-
- 9Rê bóng thành công7
-
- 3Đánh chặn4
-
- 10Ném biên6
-
- 27Cản phá thành công26
-
- 5Thử thách4
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 20Long pass19
-
- 98Pha tấn công45
-
- 83Tấn công nguy hiểm16
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 44 | 27 | 13 | 4 | 89 | 29 | 60 | 94 | H H T T T T |
2 | Burnley | 44 | 26 | 16 | 2 | 61 | 15 | 46 | 94 | T T H T T T |
3 | Sheffield United | 44 | 27 | 7 | 10 | 60 | 35 | 25 | 86 | T B B B T B |
4 | Sunderland A.F.C | 44 | 21 | 13 | 10 | 58 | 41 | 17 | 76 | T T H B B B |
5 | Bristol City | 44 | 17 | 16 | 11 | 57 | 49 | 8 | 67 | B T T H T B |
6 | Coventry City | 44 | 19 | 9 | 16 | 62 | 57 | 5 | 66 | B B T H T B |
7 | Middlesbrough | 44 | 18 | 9 | 17 | 64 | 54 | 10 | 63 | T T B B T B |
8 | Millwall | 44 | 17 | 12 | 15 | 45 | 46 | -1 | 63 | B T T T B T |
9 | Blackburn Rovers | 44 | 18 | 8 | 18 | 50 | 46 | 4 | 62 | B B H T T T |
10 | West Bromwich(WBA) | 44 | 14 | 18 | 12 | 52 | 44 | 8 | 60 | B B B T B B |
11 | Swansea City | 44 | 17 | 9 | 18 | 48 | 52 | -4 | 60 | H T T T T T |
12 | Watford | 44 | 16 | 8 | 20 | 51 | 58 | -7 | 56 | H B T B B B |
13 | Sheffield Wednesday | 44 | 15 | 11 | 18 | 58 | 67 | -9 | 56 | H B H B B T |
14 | Norwich City | 44 | 13 | 14 | 17 | 67 | 66 | 1 | 53 | T B H B B B |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 44 | 13 | 14 | 17 | 52 | 58 | -6 | 53 | B H T H T B |
16 | Portsmouth | 44 | 14 | 10 | 20 | 56 | 69 | -13 | 52 | T B B H T T |
17 | Stoke City | 44 | 12 | 14 | 18 | 45 | 60 | -15 | 50 | T H H T T B |
18 | Preston North End | 44 | 10 | 19 | 15 | 45 | 55 | -10 | 49 | B H H B B B |
19 | Oxford United | 44 | 12 | 13 | 19 | 44 | 62 | -18 | 49 | B T B T B H |
20 | Hull City | 44 | 12 | 12 | 20 | 43 | 52 | -9 | 48 | B T B H B T |
21 | Derby County | 44 | 12 | 10 | 22 | 47 | 56 | -9 | 46 | T B H H B T |
22 | Luton Town | 44 | 12 | 10 | 22 | 41 | 64 | -23 | 46 | T H H B T T |
23 | Cardiff City | 44 | 9 | 16 | 19 | 46 | 69 | -23 | 43 | H H H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 44 | 10 | 13 | 21 | 48 | 85 | -37 | 43 | H T B T B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh