Kết quả Norwich City vs Sheffield United, 21h00 ngày 24/08
Kết quả Norwich City vs Sheffield United Nhận định Norwich City vs Sheffield United F.C., 21h00 ngày 24/8 Đối đầu Norwich City vs Sheffield United Phong độ Norwich City gần đây Phong độ Sheffield United gần đây
- Thứ bảy, Ngày 24/08/202421:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.79O 2.5
0.84U 2.5
1.031
2.60X
3.502
2.63Hiệp 1+0
1.01-0
0.85O 1
0.75U 1
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Norwich City vs Sheffield United
-
Sân vận động: Carrow Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 3
-
Norwich City vs Sheffield United: Diễn biến chính
- 22'Joshua Sargent (Assist:Forson Amankwah)1-0
- 28'Shane Duffy1-0
- 30'Forson Amankwah1-0
- 32'1-1
Oliver Arblaster
- 41'1-1Vinicius de Souza Costa
- 50'Marcelino Nunez1-1
- 52'Jack Stacey1-1
- 53'Liam Gibbs
Forson Amankwah1-1 - 67'1-1Andrew Brooks
- 70'1-1Jesurun Rak Sakyi
Callum OHare - 70'1-1Anis Ben Slimane
Andrew Brooks - 74'Kenny Mclean1-1
- 88'Onel Hernandez
Ante Crnac1-1 - 88'1-1Tyrese Campbell
Gustavo Hamer - 90'1-1Sai Sachdev
Alfie Gilchrist
-
Norwich City vs Sheffield United: Đội hình chính và dự bị
- Norwich City4-2-3-11Angus Gunn14Benjamin Chrisene6Callum Doyle4Shane Duffy3Jack Stacey23Kenny Mclean26Marcelino Nunez7Borja Sainz Eguskiza18Forson Amankwah17Ante Crnac9Joshua Sargent9Kieffer Moore10Callum OHare35Andrew Brooks21Vinicius de Souza Costa4Oliver Arblaster8Gustavo Hamer2Alfie Gilchrist6Harry Souttar5Auston Trusty14Harrison Burrows1Michael Cooper
- Đội hình dự bị
- 8Liam Gibbs25Onel Hernandez12George Long33Jose Cordoba35Kellen Fisher40Bradley Hills5Grant Hanley41Gabriel Forsyth44Elliot MylesAnis Ben Slimane 25Jesurun Rak Sakyi 11Tyrese Campbell 23Sai Sachdev 45Adam Davies 17Rhys Norrington-Davies 33Sam McCallum 3Sydie Peck 42Rhian Brewster 7
- Huấn luyện viên (HLV)
- DAVID WAGNERChris Wilder
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Norwich City vs Sheffield United: Số liệu thống kê
- Norwich CitySheffield United
- 1Phạt góc5
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 5Thẻ vàng2
-
- 7Tổng cú sút13
-
- 5Sút trúng cầu môn4
-
- 2Sút ra ngoài9
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 571Số đường chuyền457
-
- 88%Chuyền chính xác84%
-
- 14Phạm lỗi7
-
- 1Việt vị1
-
- 15Đánh đầu23
-
- 8Đánh đầu thành công11
-
- 3Cứu thua4
-
- 16Rê bóng thành công17
-
- 8Đánh chặn8
-
- 17Ném biên11
-
- 16Cản phá thành công17
-
- 9Thử thách13
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 16Long pass18
-
- 84Pha tấn công93
-
- 39Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 43 | 26 | 13 | 4 | 83 | 29 | 54 | 91 | H H H T T T |
2 | Burnley | 43 | 25 | 16 | 2 | 59 | 14 | 45 | 91 | T T T H T T |
3 | Sheffield United | 43 | 27 | 7 | 9 | 59 | 33 | 26 | 86 | T T B B B T |
4 | Sunderland A.F.C | 43 | 21 | 13 | 9 | 58 | 40 | 18 | 76 | B T T H B B |
5 | Bristol City | 43 | 17 | 16 | 10 | 56 | 46 | 10 | 67 | T B T T H T |
6 | Coventry City | 43 | 19 | 9 | 15 | 61 | 54 | 7 | 66 | T B B T H T |
7 | Middlesbrough | 43 | 18 | 9 | 16 | 63 | 52 | 11 | 63 | H T T B B T |
8 | West Bromwich(WBA) | 43 | 14 | 18 | 11 | 51 | 41 | 10 | 60 | H B B B T B |
9 | Millwall | 43 | 16 | 12 | 15 | 42 | 45 | -3 | 60 | T B T T T B |
10 | Blackburn Rovers | 43 | 17 | 8 | 18 | 49 | 46 | 3 | 59 | B B B H T T |
11 | Swansea City | 43 | 16 | 9 | 18 | 46 | 51 | -5 | 57 | B H T T T T |
12 | Watford | 43 | 16 | 8 | 19 | 51 | 57 | -6 | 56 | B H B T B B |
13 | Norwich City | 43 | 13 | 14 | 16 | 66 | 63 | 3 | 53 | B T B H B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 43 | 13 | 14 | 16 | 51 | 56 | -5 | 53 | H B H T H T |
15 | Sheffield Wednesday | 43 | 14 | 11 | 18 | 56 | 66 | -10 | 53 | B H B H B B |
16 | Stoke City | 43 | 12 | 14 | 17 | 45 | 54 | -9 | 50 | B T H H T T |
17 | Preston North End | 43 | 10 | 19 | 14 | 44 | 53 | -9 | 49 | T B H H B B |
18 | Portsmouth | 43 | 13 | 10 | 20 | 55 | 69 | -14 | 49 | B T B B H T |
19 | Oxford United | 43 | 12 | 12 | 19 | 43 | 61 | -18 | 48 | T B T B T B |
20 | Hull City | 43 | 11 | 12 | 20 | 41 | 51 | -10 | 45 | H B T B H B |
21 | Derby County | 43 | 11 | 10 | 22 | 44 | 55 | -11 | 43 | T T B H H B |
22 | Luton Town | 43 | 11 | 10 | 22 | 38 | 63 | -25 | 43 | H T H H B T |
23 | Cardiff City | 43 | 9 | 15 | 19 | 45 | 68 | -23 | 42 | T H H H B B |
24 | Plymouth Argyle | 43 | 9 | 13 | 21 | 45 | 84 | -39 | 40 | B H T B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh