Kết quả Millwall vs West Brom, 22h10 ngày 15/02
Kết quả Millwall vs West Brom Đối đầu Millwall vs West Brom Phong độ Millwall gần đây Phong độ West Brom gần đây
- Thứ bảy, Ngày 15/02/202522:10
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.94O 2
0.80U 2
1.061
2.61X
3.202
2.61Hiệp 1+0
0.94-0
0.94O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Millwall vs West Brom
-
Sân vận động: The Den Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 33
-
Millwall vs West Brom: Diễn biến chính
- 19'Jake Cooper (Assist:Femi Azeez)1-0
- 26'1-1Joe Bryan(OW)
- 57'1-1Karlan Ahearne-Grant
Will Lankshear - 65'Camiel Neghli
Aaron Anthony Connolly1-1 - 70'1-1Tom Fellows
Jed Wallace - 70'1-1Mason Holgate
Callum Styles - 76'George Saville
Billy Mitchell1-1 - 76'George Honeyman
Casper De Norre1-1 - 77'1-1Daryl Dike
Grady Diangana - 77'1-1John Swift
Adam Armstrong - 82'1-1Daryl Dike
- 89'1-1Jayson Molumby
- 90'George Saville1-1
-
Millwall vs West Bromwich(WBA): Đội hình chính và dự bị
- Millwall4-2-3-11Lukas Jensen15Joe Bryan5Jake Cooper6Japhet Tanganga52Tristan Crama8Billy Mitchell24Casper De Norre11Femi Azeez25Luke James Cundle9Aaron Anthony Connolly26Mihailo Ivanovic19Will Lankshear7Jed Wallace11Grady Diangana32Adam Armstrong17Ousmane Diakite8Jayson Molumby2Darnell Furlong6Semi Ajayi14Torbjorn Heggem4Callum Styles23Joe Wildsmith
- Đội hình dự bị
- 56Camiel Neghli39George Honeyman23George Saville22Aidomo Emakhu45Wes Harding13Liam Roberts19Duncan Watmore3Murray Wallace31Raees Bangura-WilliamsDaryl Dike 12Tom Fellows 31Mason Holgate 3John Swift 10Karlan Ahearne-Grant 18Michael Johnston 22Joshua Griffiths 20Isaac Price 21Alex Mowatt 27
- Huấn luyện viên (HLV)
- Gary RowettCarlos Corberan
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Millwall vs West Brom: Số liệu thống kê
- MillwallWest Brom
- 5Phạt góc2
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 13Tổng cú sút9
-
- 7Sút trúng cầu môn4
-
- 6Sút ra ngoài5
-
- 15Sút Phạt15
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 402Số đường chuyền346
-
- 77%Chuyền chính xác73%
-
- 15Phạm lỗi15
-
- 4Việt vị2
-
- 58Đánh đầu50
-
- 28Đánh đầu thành công26
-
- 1Cứu thua5
-
- 20Rê bóng thành công24
-
- 3Đánh chặn5
-
- 17Ném biên20
-
- 20Cản phá thành công24
-
- 9Thử thách5
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 27Long pass14
-
- 132Pha tấn công70
-
- 47Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 42 | 25 | 13 | 4 | 82 | 29 | 53 | 88 | T H H H T T |
2 | Burnley | 42 | 24 | 16 | 2 | 57 | 13 | 44 | 88 | H T T T H T |
3 | Sheffield United | 42 | 26 | 7 | 9 | 57 | 33 | 24 | 83 | H T T B B B |
4 | Sunderland A.F.C | 42 | 21 | 13 | 8 | 57 | 38 | 19 | 76 | H B T T H B |
5 | Bristol City | 42 | 16 | 16 | 10 | 54 | 45 | 9 | 64 | H T B T T H |
6 | Coventry City | 41 | 18 | 8 | 15 | 58 | 53 | 5 | 62 | T B T B B T |
7 | West Bromwich(WBA) | 42 | 14 | 18 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | H H B B B T |
8 | Middlesbrough | 42 | 17 | 9 | 16 | 61 | 51 | 10 | 60 | T H T T B B |
9 | Millwall | 42 | 16 | 12 | 14 | 41 | 41 | 0 | 60 | B T B T T T |
10 | Blackburn Rovers | 42 | 16 | 8 | 18 | 45 | 45 | 0 | 56 | B B B B H T |
11 | Watford | 42 | 16 | 8 | 18 | 50 | 55 | -5 | 56 | T B H B T B |
12 | Swansea City | 42 | 15 | 9 | 18 | 45 | 51 | -6 | 54 | B B H T T T |
13 | Norwich City | 42 | 13 | 14 | 15 | 63 | 58 | 5 | 53 | B B T B H B |
14 | Sheffield Wednesday | 42 | 14 | 11 | 17 | 56 | 64 | -8 | 53 | T B H B H B |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 42 | 12 | 14 | 16 | 49 | 55 | -6 | 50 | B H B H T H |
16 | Preston North End | 42 | 10 | 19 | 13 | 43 | 51 | -8 | 49 | H T B H H B |
17 | Oxford United | 42 | 12 | 12 | 18 | 43 | 60 | -17 | 48 | B T B T B T |
18 | Stoke City | 42 | 11 | 14 | 17 | 43 | 54 | -11 | 47 | T B T H H T |
19 | Portsmouth | 42 | 12 | 10 | 20 | 50 | 66 | -16 | 46 | B B T B B H |
20 | Hull City | 41 | 11 | 11 | 19 | 40 | 49 | -9 | 44 | H T H B T B |
21 | Derby County | 42 | 11 | 10 | 21 | 44 | 54 | -10 | 43 | T T T B H H |
22 | Cardiff City | 42 | 9 | 15 | 18 | 45 | 66 | -21 | 42 | B T H H H B |
23 | Luton Town | 42 | 10 | 10 | 22 | 37 | 63 | -26 | 40 | T H T H H B |
24 | Plymouth Argyle | 42 | 9 | 13 | 20 | 44 | 82 | -38 | 40 | T B H T B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh