Kết quả Middlesbrough vs Portsmouth, 21h00 ngày 24/08
Kết quả Middlesbrough vs Portsmouth Nhận định Middlesbrough vs Portsmouth F.C., 21h00 ngày 24/8 Đối đầu Middlesbrough vs Portsmouth Phong độ Middlesbrough gần đây Phong độ Portsmouth gần đây
- Thứ bảy, Ngày 24/08/202421:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.88+1
0.97O 2.75
1.00U 2.75
0.851
1.57X
4.002
6.00Hiệp 1-0.5
1.06+0.5
0.80O 1
0.78U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Middlesbrough vs Portsmouth
-
Sân vận động: Riverside Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 3
-
Middlesbrough vs Portsmouth: Diễn biến chính
- 2'0-1
Christian Saydee (Assist:Callum Lang)
- 11'Matthew Clarke (Assist:Finn Azaz)1-1
- 25'1-2
Christian Saydee
- 42'1-2Ryley Towler
- 43'1-2Christian Saydee
- 53'1-2Harvey Blair
Elias Sorensen - 54'1-2Harvey Blair
- 57'1-2Will Norris
- 64'1-2Kusini Yengi
Christian Saydee - 65'1-2Terry Devlin
Paddy Lane - 70'Tommy Conway
Finn Azaz1-2 - 80'1-2Jordan Williams
- 81'Daniel Barlaser
Aidan Morris1-2 - 81'Micah Hamilton
Lukas Ahlefeld Engel1-2 - 82'1-2Owen Moxon
Andre Dozzell - 82'1-2Matt Ritchie
Callum Lang - 90'Tommy Conway2-2
-
Middlesbrough vs Portsmouth: Đội hình chính và dự bị
- Middlesbrough4-2-3-11Seny Timothy Dieng27Lukas Ahlefeld Engel5Matthew Clarke12Luke Ayling15Anfernee Dijksteel7Hayden Hackney18Aidan Morris10Delano Burgzorg20Finn Azaz11Isaiah Jones9Emmanuel Latte Lath15Christian Saydee49Callum Lang32Paddy Lane18Elias Sorensen21Andre Dozzell7Marlon Pack22Zak Swanson2Jordan Williams4Ryley Towler3Connor Ogilvie1Will Norris
- Đội hình dự bị
- 22Tommy Conway17Micah Hamilton4Daniel Barlaser31Solomon Brynn37George McCormick41Harley Hunt14Alex Gilbert19Josh Coburn39Sonny FinchHarvey Blair 29Kusini Yengi 10Terry Devlin 24Matt Ritchie 30Owen Moxon 17Jordan Gideon Archer 31Harry Clout 41Ben Edward Stevenson 14Abdoulaye Kamara 25
- Huấn luyện viên (HLV)
- Michael CarrickJohn Mousinho
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Middlesbrough vs Portsmouth: Số liệu thống kê
- MiddlesbroughPortsmouth
- 15Phạt góc2
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng5
-
- 30Tổng cú sút6
-
- 8Sút trúng cầu môn3
-
- 22Sút ra ngoài3
-
- 70%Kiểm soát bóng30%
-
- 67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
- 560Số đường chuyền242
-
- 88%Chuyền chính xác71%
-
- 9Phạm lỗi15
-
- 2Việt vị1
-
- 24Đánh đầu30
-
- 15Đánh đầu thành công12
-
- 1Cứu thua6
-
- 16Rê bóng thành công12
-
- 18Đánh chặn5
-
- 20Ném biên13
-
- 17Cản phá thành công13
-
- 9Thử thách8
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 16Long pass17
-
- 139Pha tấn công65
-
- 92Tấn công nguy hiểm16
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 44 | 27 | 13 | 4 | 89 | 29 | 60 | 94 | H H T T T T |
2 | Burnley | 44 | 26 | 16 | 2 | 61 | 15 | 46 | 94 | T T H T T T |
3 | Sheffield United | 44 | 27 | 7 | 10 | 60 | 35 | 25 | 86 | T B B B T B |
4 | Sunderland A.F.C | 44 | 21 | 13 | 10 | 58 | 41 | 17 | 76 | T T H B B B |
5 | Bristol City | 44 | 17 | 16 | 11 | 57 | 49 | 8 | 67 | B T T H T B |
6 | Coventry City | 44 | 19 | 9 | 16 | 62 | 57 | 5 | 66 | B B T H T B |
7 | Middlesbrough | 44 | 18 | 9 | 17 | 64 | 54 | 10 | 63 | T T B B T B |
8 | Millwall | 44 | 17 | 12 | 15 | 45 | 46 | -1 | 63 | B T T T B T |
9 | Blackburn Rovers | 44 | 18 | 8 | 18 | 50 | 46 | 4 | 62 | B B H T T T |
10 | West Bromwich(WBA) | 44 | 14 | 18 | 12 | 52 | 44 | 8 | 60 | B B B T B B |
11 | Swansea City | 44 | 17 | 9 | 18 | 48 | 52 | -4 | 60 | H T T T T T |
12 | Watford | 44 | 16 | 8 | 20 | 51 | 58 | -7 | 56 | H B T B B B |
13 | Sheffield Wednesday | 44 | 15 | 11 | 18 | 58 | 67 | -9 | 56 | H B H B B T |
14 | Norwich City | 44 | 13 | 14 | 17 | 67 | 66 | 1 | 53 | T B H B B B |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 44 | 13 | 14 | 17 | 52 | 58 | -6 | 53 | B H T H T B |
16 | Portsmouth | 44 | 14 | 10 | 20 | 56 | 69 | -13 | 52 | T B B H T T |
17 | Stoke City | 44 | 12 | 14 | 18 | 45 | 60 | -15 | 50 | T H H T T B |
18 | Preston North End | 44 | 10 | 19 | 15 | 45 | 55 | -10 | 49 | B H H B B B |
19 | Oxford United | 44 | 12 | 13 | 19 | 44 | 62 | -18 | 49 | B T B T B H |
20 | Hull City | 44 | 12 | 12 | 20 | 43 | 52 | -9 | 48 | B T B H B T |
21 | Derby County | 44 | 12 | 10 | 22 | 47 | 56 | -9 | 46 | T B H H B T |
22 | Luton Town | 44 | 12 | 10 | 22 | 41 | 64 | -23 | 46 | T H H B T T |
23 | Cardiff City | 44 | 9 | 16 | 19 | 46 | 69 | -23 | 43 | H H H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 44 | 10 | 13 | 21 | 48 | 85 | -37 | 43 | H T B T B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh