Kết quả Leicester City vs Middlesbrough, 22h00 ngày 17/02
Kết quả Leicester City vs Middlesbrough Nhận định Leicester City vs Middlesbrough, 22h ngày 17/2 Đối đầu Leicester City vs Middlesbrough Phong độ Leicester City gần đây Phong độ Middlesbrough gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/02/202422:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.11+1
0.80O 2.75
0.85U 2.75
1.011
1.65X
4.202
4.50Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.05O 1.25
1.14U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leicester City vs Middlesbrough
-
Sân vận động: King Power Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 33
-
Leicester City vs Middlesbrough: Diễn biến chính
- 3'0-0Matthew Clarke
- 24'0-1
Finn Azaz (Assist:Lewis OBrien)
- 37'0-2
Samuel Silvera (Assist:Riley Mcgree)
- 46'Thomas Cannon
Stephy Mavididi0-2 - 58'Yunus Akgun
Issahaku Fataw0-2 - 59'0-2Tom Glover
- 60'Wout Faes0-2
- 63'Kasey McAteer
Kiernan Dewsbury-Hall0-2 - 64'Jamie Vardy
Patson Daka0-2 - 68'0-2Sam Greenwood
Finn Azaz - 73'0-2Riley Mcgree
- 78'0-2Marcus Forss
Samuel Silvera - 81'0-2Luke Ayling
- 85'Jamie Vardy (Assist:Thomas Cannon)1-2
- 89'Marc Albrighton
Dennis Praet1-2 - 90'1-2Anfernee Dijksteel
Riley Mcgree
-
Leicester City vs Middlesbrough: Đội hình chính và dự bị
- Leicester City4-2-3-130Mads Hermansen2James Justin23Jannik Vestergaard3Wout Faes21Ricardo Domingos Barbosa Pereira22Kiernan Dewsbury-Hall8Harry Winks10Stephy Mavididi26Dennis Praet18Issahaku Fataw20Patson Daka18Samuel Silvera8Riley Mcgree20Finn Azaz4Daniel Barlaser28Lewis OBrien12Luke Ayling17Patrick McNair3Ricky van den Bergh5Matthew Clarke27Lukas Ahlefeld Engel23Tom Glover
- Đội hình dự bị
- 28Thomas Cannon29Yunus Akgun11Marc Albrighton35Kasey McAteer9Jamie Vardy41Jakub Stolarczyk5Callum Doyle4Conor Coady17Hamza ChoudhuryMarcus Forss 21Sam Greenwood 29Anfernee Dijksteel 15Alex Gilbert 14Seny Timothy Dieng 1Matthew Hoppe 13Law McCabe 49Daniel Nkrumah 38Luke Woolston 59
- Huấn luyện viên (HLV)
- Michael Carrick
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leicester City vs Middlesbrough: Số liệu thống kê
- Leicester CityMiddlesbrough
- 12Phạt góc4
-
- 7Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ vàng4
-
- 24Tổng cú sút5
-
- 2Sút trúng cầu môn2
-
- 14Sút ra ngoài3
-
- 8Cản sút0
-
- 12Sút Phạt11
-
- 71%Kiểm soát bóng29%
-
- 67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
- 694Số đường chuyền289
-
- 90%Chuyền chính xác74%
-
- 10Phạm lỗi8
-
- 2Việt vị4
-
- 28Đánh đầu36
-
- 13Đánh đầu thành công19
-
- 0Cứu thua1
-
- 12Rê bóng thành công13
-
- 6Đánh chặn5
-
- 28Ném biên15
-
- 12Cản phá thành công13
-
- 11Thử thách9
-
- 1Kiến tạo thành bàn2
-
- 157Pha tấn công50
-
- 99Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh