Kết quả Leeds United vs Southampton, 18h30 ngày 04/05
Kết quả Leeds United vs Southampton Nhận định Leeds vs Southampton, 18h30 ngày 4/5 Đối đầu Leeds United vs Southampton Phong độ Leeds United gần đây Phong độ Southampton gần đây
- Thứ bảy, Ngày 04/05/202418:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 46Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.96O 3
0.88U 3
1.001
1.73X
4.002
3.70Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.07O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leeds United vs Southampton
-
Sân vận động: Elland Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 46
-
Leeds United vs Southampton: Diễn biến chính
- 18'0-1
Adam Armstrong (Assist:Che Adams)
- 21'Joel Piroe1-1
- 33'1-1Ryan Manning
- 33'Degnand Wilfried Gnonto1-1
- 35'1-2
Will Smallbone (Assist:Kyle Walker-Peters)
- 44'1-2Jan Bednarek
- 46'1-2Ryan Fraser
Ryan Manning - 61'1-2Kamal Deen Sulemana
Che Adams - 62'Mateo Fernandez
Georginio Ruttier1-2 - 62'Archie Gray
Glen Kamara1-2 - 62'Jaidon Anthony
Degnand Wilfried Gnonto1-2 - 68'1-2Joe Rothwell
Flynn Downes - 72'Hector Junior Firpo Adames1-2
- 78'Connor Roberts
Sam Byram1-2 - 80'Ilia Gruev1-2
- 82'Joe Gelhardt
Ilia Gruev1-2 - 83'1-2Ross Stewart
Adam Armstrong - 83'1-2James Bree
Kyle Walker-Peters - 90'1-2Joe Rothwell
- 90'Joel Piroe1-2
-
Leeds United vs Southampton: Đội hình chính và dự bị
- Leeds United4-2-3-11Illan Meslier3Hector Junior Firpo Adames4Ethan Ampadu14Joe Rodon25Sam Byram8Glen Kamara44Ilia Gruev10Crysencio Summerville24Georginio Ruttier29Degnand Wilfried Gnonto7Joel Piroe9Adam Armstrong10Che Adams7Joe Aribo16Will Smallbone4Flynn Downes3Ryan Manning2Kyle Walker-Peters21Taylor Harwood-Bellis35Jan Bednarek5Jack Stephens1Alex McCarthy
- Đội hình dự bị
- 30Joe Gelhardt12Jaidon Anthony22Archie Gray33Connor Roberts49Mateo Fernandez17Jamie Shackleton28Karl Darlow5Charlie Cresswell6Liam CooperKamal Deen Sulemana 20James Bree 14Joe Rothwell 19Ross Stewart 11Ryan Fraser 26Joe Lumley 13Samuel Ikechukwu Edozie 23David Brooks 36Shea Charles 24
- Huấn luyện viên (HLV)
- Daniel FarkeRussell Martin
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leeds United vs Southampton: Số liệu thống kê
- Leeds UnitedSouthampton
- 5Phạt góc2
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 11Tổng cú sút11
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 4Sút ra ngoài5
-
- 3Cản sút2
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 549Số đường chuyền419
-
- 89%Chuyền chính xác86%
-
- 18Phạm lỗi17
-
- 5Việt vị2
-
- 16Đánh đầu14
-
- 8Đánh đầu thành công7
-
- 2Cứu thua3
-
- 14Rê bóng thành công9
-
- 5Đánh chặn5
-
- 15Ném biên20
-
- 0Woodwork1
-
- 14Cản phá thành công9
-
- 7Thử thách12
-
- 0Kiến tạo thành bàn2
-
- 117Pha tấn công64
-
- 52Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh