Kết quả Leeds United vs Ipswich Town, 19h30 ngày 23/12
Kết quả Leeds United vs Ipswich Town Nhận định dự đoán Leeds United vs Ipswich, lúc 19h30 ngày 23/12/2023 Đối đầu Leeds United vs Ipswich Town Phong độ Leeds United gần đây Phong độ Ipswich Town gần đây
- Thứ bảy, Ngày 23/12/202319:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
1.04O 3
0.99U 3
0.871
1.85X
3.752
3.90Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.86O 1.25
1.11U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leeds United vs Ipswich Town
-
Sân vận động: Elland Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 23
-
Leeds United vs Ipswich Town: Diễn biến chính
- 8'Pascal Struijk1-0
- 25'Leif Davis(OW)2-0
- 29'2-0Harry Clarke
- 34'Daniel James2-0
- 45'Crysencio Summerville3-0
- 52'Joel Piroe4-0
- 60'4-0Axel Tuanzebe
- 61'Degnand Wilfried Gnonto
Daniel James4-0 - 65'4-0Nathan Broadhead
- 67'4-0Dominic Ball
Sam Morsy - 67'4-0Kayden Jackson
George Hirst - 67'4-0Marcus Anthony Myers-Harness
Nathan Broadhead - 68'4-0Omari Hutchinson
Wes Burns - 73'Ilia Gruev
Glen Kamara4-0 - 73'Hector Junior Firpo Adames
Djed Spence4-0 - 82'Patrick Bamford
Joel Piroe4-0 - 82'Mateo Fernandez
Georginio Ruttier4-0 - 84'4-0Brandon Williams
Leif Davis - 90'4-0Dominic Ball
-
Leeds United vs Ipswich Town: Đội hình chính và dự bị
- Leeds United4-2-3-11Illan Meslier39Djed Spence21Pascal Struijk14Joe Rodon22Archie Gray8Glen Kamara4Ethan Ampadu10Crysencio Summerville7Joel Piroe20Daniel James24Georginio Ruttier27George Hirst7Wes Burns10Conor Chaplin33Nathan Broadhead5Sam Morsy25Massimo Luongo2Harry Clarke40Axel Tuanzebe15Cameron Burgess3Leif Davis31Vaclav Hladky
- Đội hình dự bị
- 44Ilia Gruev29Degnand Wilfried Gnonto3Hector Junior Firpo Adames9Patrick Bamford49Mateo Fernandez27Ian Carlo Poveda30Joe Gelhardt28Karl Darlow6Liam CooperOmari Hutchinson 20Marcus Anthony Myers-Harness 11Brandon Williams 18Dominic Ball 12Kayden Jackson 19Freddie Ladapo 9Jack Taylor 14Christian Walton 1Luke Woolfenden 6
- Huấn luyện viên (HLV)
- Daniel FarkeKieran McKenna
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leeds United vs Ipswich Town: Số liệu thống kê
- Leeds UnitedIpswich Town
- 5Phạt góc0
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng4
-
- 9Tổng cú sút2
-
- 4Sút trúng cầu môn0
-
- 2Sút ra ngoài2
-
- 3Cản sút0
-
- 16Sút Phạt12
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 509Số đường chuyền429
-
- 85%Chuyền chính xác83%
-
- 10Phạm lỗi15
-
- 2Việt vị1
-
- 12Đánh đầu10
-
- 7Đánh đầu thành công4
-
- 0Cứu thua1
-
- 12Rê bóng thành công14
-
- 11Đánh chặn7
-
- 22Ném biên23
-
- 1Woodwork1
-
- 12Cản phá thành công14
-
- 11Thử thách12
-
- 103Pha tấn công94
-
- 40Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh