Kết quả Hull City vs Middlesbrough, 02h00 ngày 11/04
Kết quả Hull City vs Middlesbrough Nhận định Hull City vs Middlesbrough, 01h45 ngày 10/04 Đối đầu Hull City vs Middlesbrough Phong độ Hull City gần đây Phong độ Middlesbrough gần đây
- Thứ năm, Ngày 11/04/202402:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 42Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.85O 2.75
1.02U 2.75
0.861
2.20X
3.402
3.10Hiệp 1+0
0.73-0
1.15O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hull City vs Middlesbrough
-
Sân vận động: Kingston Communications Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 42
-
Hull City vs Middlesbrough: Diễn biến chính
- 4'0-1
Emmanuel Latte Lath (Assist:Lukas Ahlefeld Engel)
- 29'Jaden Philogene-Bidace (Assist:Lewie Coyle)1-1
- 41'Jean Michael Seri2-1
- 46'Ryan John Giles
Lewie Coyle2-1 - 71'2-2
Finn Azaz (Assist:Isaiah Jones)
- 74'2-2Samuel Silvera
Sam Greenwood - 83'Billy Sharp
Ozan Tufan2-2 - 83'2-2Luke Thomas
Lukas Ahlefeld Engel - 84'Ryan John Giles2-2
- 87'Fabio Carvalho2-2
- 89'Aaron Anthony Connolly
Jean Michael Seri2-2 - 90'Jaden Philogene-Bidace2-2
-
Hull City vs Middlesbrough: Đội hình chính và dự bị
- Hull City4-4-217Ryan Allsopp2Lewie Coyle4Jacob Greaves5Alfie Jones27Regan Slater23Jaden Philogene-Bidace24Jean Michael Seri15Tyler Morton50Abdulkadir Omur45Fabio Carvalho7Ozan Tufan9Emmanuel Latte Lath11Isaiah Jones20Finn Azaz29Sam Greenwood16Jonathan Howson28Lewis OBrien12Luke Ayling3Ricky van den Bergh5Matthew Clarke27Lukas Ahlefeld Engel1Seny Timothy Dieng
- Đội hình dự bị
- 44Aaron Anthony Connolly12Billy Sharp3Ryan John Giles30Ivor Pandur6Sean McLoughlin33Cyrus Christie10Adama Traore29Matty Jacob8Greg DochertySamuel Silvera 18Luke Thomas 33Tom Glover 23Alex Gilbert 14Alex Bangura 24Daniel Barlaser 4Sonny Finch 64Law McCabe 49Anfernee Dijksteel 15
- Huấn luyện viên (HLV)
- Liam RoseniorMichael Carrick
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Hull City vs Middlesbrough: Số liệu thống kê
- Hull CityMiddlesbrough
- 9Phạt góc3
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng0
-
- 18Tổng cú sút13
-
- 7Sút trúng cầu môn6
-
- 5Sút ra ngoài2
-
- 6Cản sút5
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 666Số đường chuyền431
-
- 89%Chuyền chính xác82%
-
- 8Phạm lỗi7
-
- 2Việt vị1
-
- 34Đánh đầu30
-
- 19Đánh đầu thành công13
-
- 4Cứu thua5
-
- 13Rê bóng thành công18
-
- 6Đánh chặn6
-
- 15Ném biên19
-
- 13Cản phá thành công18
-
- 5Thử thách12
-
- 1Kiến tạo thành bàn2
-
- 109Pha tấn công100
-
- 51Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh