Kết quả Hull City vs Bristol City, 18h30 ngày 10/08
Kết quả Hull City vs Bristol City Nhận định Hull City vs Bristol City, 18h30 ngày 10/8 Đối đầu Hull City vs Bristol City Phong độ Hull City gần đây Phong độ Bristol City gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/08/202418:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
1.00O 2.5
0.91U 2.5
0.801
1.91X
3.502
3.80Hiệp 1-0.25
1.10+0.25
0.78O 1
1.03U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hull City vs Bristol City
-
Sân vận động: Kingston Communications Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 1
-
Hull City vs Bristol City: Diễn biến chính
- 11'0-0Joe Williams
- 58'Liam Millar
Ryan John Giles0-0 - 59'William Jarvis
Regan Slater0-0 - 62'0-0Jason Knight
- 64'0-0Fally Mayulu
Sinclair Armstrong - 72'0-0Nahki Wells
Max Bird - 72'0-0Sam Bell
Mark Sykes - 84'0-1
Fally Mayulu
- 87'Tyrell Sellars-Fleming
Matty Jacob0-1 - 89'0-1Kal Naismith
Anis Mehmeti - 90'Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla1-1
- 90'Finley Burns
Marvin Mehlem1-1
-
Hull City vs Bristol City: Đội hình chính và dự bị
- Hull City4-1-4-11Ivor Pandur29Matty Jacob6Sean McLoughlin5Alfie Jones2Lewie Coyle27Regan Slater3Ryan John Giles8Marvin Mehlem18Xavier Simons10Abdulkadir Omur19Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla30Sinclair Armstrong17Mark Sykes6Max Bird11Anis Mehmeti8Joe Williams12Jason Knight19George Tanner14Zak Vyner16Robert Dickie3Cameron Pring1Max OLeary
- Đội hình dự bị
- 7Liam Millar43Stanley Ashbee31Anthony Racioppi21Brandon Fleming26Andy Smith17Finley Burns41Tyrell Sellars-Fleming47Nathan Tinsdale36William JarvisNahki Wells 21Stefan Bajic 23Haydon Roberts 24Taylor Gardner-Hickman 22Kal Naismith 4Josh Stokes 26Fally Mayulu 9Leo Pecover 35Sam Bell 20
- Huấn luyện viên (HLV)
- Liam RoseniorNigel Pearson
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Hull City vs Bristol City: Số liệu thống kê
- Hull CityBristol City
- 2Phạt góc8
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 12Tổng cú sút14
-
- 6Sút trúng cầu môn2
-
- 6Sút ra ngoài12
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
- 194Số đường chuyền290
-
- 79%Chuyền chính xác84%
-
- 7Phạm lỗi7
-
- 2Việt vị1
-
- 8Đánh đầu8
-
- 5Đánh đầu thành công3
-
- 3Cứu thua4
-
- 4Rê bóng thành công5
-
- 4Đánh chặn2
-
- 9Ném biên11
-
- 11Cản phá thành công14
-
- 7Thử thách9
-
- 17Long pass26
-
- 79Pha tấn công108
-
- 31Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 44 | 27 | 13 | 4 | 89 | 29 | 60 | 94 | H H T T T T |
2 | Burnley | 44 | 26 | 16 | 2 | 61 | 15 | 46 | 94 | T T H T T T |
3 | Sheffield United | 44 | 27 | 7 | 10 | 60 | 35 | 25 | 86 | T B B B T B |
4 | Sunderland A.F.C | 44 | 21 | 13 | 10 | 58 | 41 | 17 | 76 | T T H B B B |
5 | Bristol City | 44 | 17 | 16 | 11 | 57 | 49 | 8 | 67 | B T T H T B |
6 | Coventry City | 44 | 19 | 9 | 16 | 62 | 57 | 5 | 66 | B B T H T B |
7 | Middlesbrough | 44 | 18 | 9 | 17 | 64 | 54 | 10 | 63 | T T B B T B |
8 | Millwall | 44 | 17 | 12 | 15 | 45 | 46 | -1 | 63 | B T T T B T |
9 | Blackburn Rovers | 44 | 18 | 8 | 18 | 50 | 46 | 4 | 62 | B B H T T T |
10 | West Bromwich(WBA) | 44 | 14 | 18 | 12 | 52 | 44 | 8 | 60 | B B B T B B |
11 | Swansea City | 44 | 17 | 9 | 18 | 48 | 52 | -4 | 60 | H T T T T T |
12 | Watford | 44 | 16 | 8 | 20 | 51 | 58 | -7 | 56 | H B T B B B |
13 | Sheffield Wednesday | 44 | 15 | 11 | 18 | 58 | 67 | -9 | 56 | H B H B B T |
14 | Norwich City | 44 | 13 | 14 | 17 | 67 | 66 | 1 | 53 | T B H B B B |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 44 | 13 | 14 | 17 | 52 | 58 | -6 | 53 | B H T H T B |
16 | Portsmouth | 44 | 14 | 10 | 20 | 56 | 69 | -13 | 52 | T B B H T T |
17 | Stoke City | 44 | 12 | 14 | 18 | 45 | 60 | -15 | 50 | T H H T T B |
18 | Preston North End | 44 | 10 | 19 | 15 | 45 | 55 | -10 | 49 | B H H B B B |
19 | Oxford United | 44 | 12 | 13 | 19 | 44 | 62 | -18 | 49 | B T B T B H |
20 | Hull City | 44 | 12 | 12 | 20 | 43 | 52 | -9 | 48 | B T B H B T |
21 | Derby County | 44 | 12 | 10 | 22 | 47 | 56 | -9 | 46 | T B H H B T |
22 | Luton Town | 44 | 12 | 10 | 22 | 41 | 64 | -23 | 46 | T H H B T T |
23 | Cardiff City | 44 | 9 | 16 | 19 | 46 | 69 | -23 | 43 | H H H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 44 | 10 | 13 | 21 | 48 | 85 | -37 | 43 | H T B T B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh