Kết quả Huddersfield Town vs Leeds United, 19h30 ngày 02/03
Kết quả Huddersfield Town vs Leeds United Nhận định Huddersfield Town vs Leeds United, 19h30 ngày 2/3 Đối đầu Huddersfield Town vs Leeds United Phong độ Huddersfield Town gần đây Phong độ Leeds United gần đây
- Thứ bảy, Ngày 02/03/202419:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.01-1
0.89O 2.75
1.00U 2.75
0.881
7.00X
4.202
1.44Hiệp 1+0.5
0.78-0.5
1.11O 1
0.81U 1
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Huddersfield Town vs Leeds United
-
Sân vận động: John Smiths Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 35
-
Huddersfield Town vs Leeds United: Diễn biến chính
- 20'Jonathan Hogg0-0
- 26'Michal Helik
Yuta Nakayama0-0 - 38'David Kasumu0-0
- 39'Matty Pearson0-0
- 45'Michal Helik1-0
- 45'Jonathan Hogg1-0
- 46'Alex Matos
Denny Ward1-0 - 62'1-0Joel Piroe
Glen Kamara - 62'1-0Daniel James
Degnand Wilfried Gnonto - 62'1-0Connor Roberts
Archie Gray - 63'1-0Georginio Ruttier
- 67'1-1
Patrick Bamford (Assist:Connor Roberts)
- 72'Jaheim Headley
Brodie Spencer1-1 - 73'Josh Koroma
Delano Burgzorg1-1 - 86'1-1Jaidon Anthony
Hector Junior Firpo Adames - 90'Jaheim Headley1-1
-
Huddersfield Town vs Leeds United: Đội hình chính và dự bị
- Huddersfield Town4-4-21Lee Nicholls33Yuta Nakayama32Tom Lees4Matty Pearson17Brodie Spencer7Delano Burgzorg18David Kasumu6Jonathan Hogg14Sorba Thomas25Denny Ward8Jack Rudoni9Patrick Bamford29Degnand Wilfried Gnonto24Georginio Ruttier10Crysencio Summerville44Ilia Gruev8Glen Kamara22Archie Gray14Joe Rodon4Ethan Ampadu3Hector Junior Firpo Adames1Illan Meslier
- Đội hình dự bị
- 5Michal Helik15Jaheim Headley10Josh Koroma21Alex Matos11Brahima Diarra9Bojan Radulovic Samoukovic16Thomas Edwards23Ben Wiles12Chris MaxwellJoel Piroe 7Jaidon Anthony 12Connor Roberts 33Daniel James 20Charlie Cresswell 5Karl Darlow 28Sam Byram 25Liam Cooper 6Mateo Fernandez 49
- Huấn luyện viên (HLV)
- Neil WarnockDaniel Farke
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Huddersfield Town vs Leeds United: Số liệu thống kê
- Huddersfield TownLeeds United
- 8Phạt góc8
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 5Thẻ vàng1
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 12Tổng cú sút15
-
- 5Sút trúng cầu môn2
-
- 3Sút ra ngoài7
-
- 4Cản sút6
-
- 12Sút Phạt7
-
- 21%Kiểm soát bóng79%
-
- 24%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)76%
-
- 160Số đường chuyền619
-
- 61%Chuyền chính xác87%
-
- 10Phạm lỗi13
-
- 0Việt vị2
-
- 40Đánh đầu28
-
- 14Đánh đầu thành công20
-
- 1Cứu thua4
-
- 14Rê bóng thành công14
-
- 3Đánh chặn11
-
- 18Ném biên33
-
- 0Woodwork1
-
- 14Cản phá thành công14
-
- 12Thử thách5
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 65Pha tấn công129
-
- 26Tấn công nguy hiểm82
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh