Kết quả Lokomotiv Oslo vs Oppsal, 23h30 ngày 05/04
Kết quả Lokomotiv Oslo vs Oppsal Đối đầu Lokomotiv Oslo vs Oppsal Phong độ Lokomotiv Oslo gần đây Phong độ Oppsal gần đây
- Thứ bảy, Ngày 05/04/202523:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
0.98O 2.5
0.35U 2.5
2.001
2.05X
3.902
2.70Hiệp 1-0.25
1.10+0.25
0.70O 1.5
1.03U 1.5
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lokomotiv Oslo vs Oppsal
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 2
-
Lokomotiv Oslo vs Oppsal: Diễn biến chính
- 17'0-1
- 27'1-1
- 37'1-1
- 44'1-1
- 51'2-1
- 52'2-1
- 86'2-1
- 90'2-1
- 90'2-1
- 90'2-1
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Lokomotiv Oslo vs Oppsal: Số liệu thống kê
- Lokomotiv OsloOppsal
- 3Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng4
-
- 6Tổng cú sút8
-
- 5Sút trúng cầu môn4
-
- 1Sút ra ngoài4
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 117Pha tấn công114
-
- 53Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Sarpsborg B | 6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 9 | 10 | 13 | T T T H B T |
2 | Kvik Halden | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 11 | 5 | 13 | B T T T T H |
3 | Stabaek B | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | 0 | 12 | T T B B T T |
4 | Grei | 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 11 | 4 | 11 | H T B H T T |
5 | Orn-Horten | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 10 | B B T T T H |
6 | Pors Grenland B | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 11 | 0 | 10 | T B T H B T |
7 | Fram Larvik | 6 | 2 | 3 | 1 | 14 | 6 | 8 | 9 | T B H T H H |
8 | Odd Grenland 2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 16 | 13 | 3 | 9 | B T T B T B |
9 | Oppsal | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 14 | -2 | 7 | T B B H T B |
10 | Lokomotiv Oslo | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 11 | -4 | 7 | B T B H B T |
11 | Fredrikstad B | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 18 | -5 | 7 | B T B T H B |
12 | Drobak-Frogn IL | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 15 | -7 | 6 | H B T H B H |
13 | Flint | 6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 16 | -7 | 3 | T B B B B B |
14 | Ready | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 14 | -9 | 1 | B B H B B B |