Kết quả Usakspor vs Turk Metal 1963, 18h00 ngày 02/03
Kết quả Usakspor vs Turk Metal 1963 Đối đầu Usakspor vs Turk Metal 1963 Phong độ Usakspor gần đây Phong độ Turk Metal 1963 gần đây
- Chủ nhật, Ngày 02/03/202518:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.95O 2.25
0.83U 2.25
0.981
1.80X
3.252
4.00Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.78O 1
1.08U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Usakspor vs Turk Metal 1963
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025 » vòng 22
-
Usakspor vs Turk Metal 1963: Diễn biến chính
- 15'0-0
- 40'0-0
- 59'0-0
- 69'Ahmet Bugrahan Tuncay1-0
- 86'Ali Kucik2-0
- 89'2-0
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
-
Usakspor vs Turk Metal 1963: Số liệu thống kê
- UsaksporTurk Metal 1963
- 3Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 9Tổng cú sút5
-
- 3Sút trúng cầu môn3
-
- 6Sút ra ngoài2
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 71Pha tấn công66
-
- 48Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aliaga FUTBOL AS | 30 | 17 | 13 | 0 | 54 | 13 | 41 | 64 | T T T T T T |
2 | Ayvalikgucu Belediyespor | 30 | 18 | 9 | 3 | 43 | 26 | 17 | 63 | T T T H T H |
3 | Yeni Orduspor | 30 | 17 | 8 | 5 | 49 | 20 | 29 | 59 | B H T T H B |
4 | Kucukcekmece | 30 | 15 | 10 | 5 | 53 | 26 | 27 | 55 | B H H H B T |
5 | Corluspor | 30 | 16 | 6 | 8 | 51 | 31 | 20 | 54 | T H T H H T |
6 | Pazarspor | 30 | 10 | 11 | 9 | 37 | 30 | 7 | 41 | B B T H T H |
7 | Yozgat Bld Bozokspor | 30 | 11 | 7 | 12 | 43 | 46 | -3 | 40 | T T T H B T |
8 | Osmaniyespor | 30 | 10 | 6 | 14 | 40 | 50 | -10 | 36 | T B B B B B |
9 | Cankaya FK | 30 | 9 | 8 | 13 | 30 | 52 | -22 | 35 | B T B T T B |
10 | Kestel | 30 | 9 | 7 | 14 | 40 | 40 | 0 | 34 | T T B B T B |
11 | Yldrm Belediyesispor | 30 | 9 | 5 | 16 | 32 | 49 | -17 | 32 | H H T T B B |
12 | Karabuk Idman | 30 | 7 | 10 | 13 | 29 | 39 | -10 | 31 | B B H H H T |
13 | Efeler 09 | 30 | 7 | 10 | 13 | 22 | 35 | -13 | 31 | H H B H H T |
14 | Bayburt Ozel Idare | 30 | 6 | 11 | 13 | 28 | 45 | -17 | 29 | T H B B B T |
15 | Anadolu Selcukluspor | 30 | 5 | 11 | 14 | 25 | 42 | -17 | 26 | B B B H T B |
16 | Viransehir | 30 | 5 | 6 | 19 | 16 | 48 | -32 | 21 | B B B B B B |