Turk Metal 1963: tin tức, thông tin website facebook
CLB Turk Metal 1963: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Turk Metal 1963 |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Thổ Nhĩ Kỳ |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Turk Metal 1963 mới nhất
- 08/12 18:00Etimesgut Belediye SporTurk Metal 19631 - 0Vòng 14
- 01/12 18:00Turk Metal 1963Tire 2021 FK0 - 1Vòng 13
- 24/11 18:001 CayelisporTurk Metal 19631 - 1Vòng 12
- 16/11 18:00Turk Metal 1963Yeni Amasya Spor0 - 0Vòng 11
- 10/11 18:00MuglasporTurk Metal 19631 - 0Vòng 10
- 03/11 18:00Turk Metal 1963Silivrispor0 - 0Vòng 9
- 26/10 18:301 Kelkit Belediye HurriyetTurk Metal 19631 - 1Vòng 8
- 20/10 19:001 Turk Metal 1963Usakspor0 - 1Vòng 7
- 13/10 18:30Fatsa BelediyesporTurk Metal 19633 - 0Vòng 6
- 10/10 18:00Turk Metal 1963Pazarspor0 - 1
Lịch thi đấu Turk Metal 1963 sắp tới
- 15/12 18:00Turk Metal 1963Balikesirspor? - ?Vòng 15
- 19/01 20:00Turk Metal 1963Beykoz Ishakli Spor? - ?Vòng 16
- 26/01 20:00Nevsehirspor GenclikTurk Metal 1963? - ?Vòng 17
- 02/02 20:00Turk Metal 1963Adiyamanspor? - ?Vòng 18
- 09/02 20:00Inegol Kafkas GenclikTurk Metal 1963? - ?Vòng 19
- 16/02 20:00Mazidagi FosfatspoTurk Metal 1963? - ?Vòng 20
- 23/02 20:00Turk Metal 1963Fatsa Belediyespor? - ?Vòng 21
- 02/03 20:00UsaksporTurk Metal 1963? - ?Vòng 22
- 09/03 20:00Turk Metal 1963Kelkit Belediye Hurriyet? - ?Vòng 23
- 16/03 20:00SilivrisporTurk Metal 1963? - ?Vòng 24
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mardin BB | 14 | 9 | 4 | 1 | 27 | 7 | 20 | 31 | T B H T T T |
2 | Sebat Genclikspor | 14 | 9 | 2 | 3 | 34 | 13 | 21 | 29 | T T H B B T |
3 | Orduspor | 14 | 9 | 2 | 3 | 32 | 12 | 20 | 29 | H B T T T T |
4 | Zonguldak | 14 | 9 | 2 | 3 | 19 | 8 | 11 | 29 | T T B T B H |
5 | Kahramanmaras Bld | 14 | 7 | 4 | 3 | 20 | 9 | 11 | 25 | H H B T B T |
6 | Agri 1970 Spor | 14 | 8 | 1 | 5 | 22 | 14 | 8 | 25 | T T H T T T |
7 | Nilufer Belediye | 14 | 5 | 8 | 1 | 22 | 13 | 9 | 23 | H H H B T H |
8 | Turk Metal Kirikkale | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 21 | B T T T B H |
9 | Talasgucu Belediyespor | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 21 | -3 | 19 | H T T H B B |
10 | Bergama Belediyespor | 14 | 5 | 2 | 7 | 19 | 24 | -5 | 17 | T B T B T B |
11 | 1926 Polatli Belediye | 14 | 3 | 4 | 7 | 18 | 30 | -12 | 13 | B B H B T H |
12 | Nigde Belediyespor | 14 | 3 | 4 | 7 | 15 | 29 | -14 | 13 | B H B B T H |
13 | EdirnesporGenclik | 14 | 3 | 2 | 9 | 11 | 25 | -14 | 11 | T T B B H B |
14 | Denizlispor | 14 | 2 | 4 | 8 | 10 | 35 | -25 | 10 | B B B T B B |
15 | Tepecik Bld | 14 | 1 | 5 | 8 | 9 | 25 | -16 | 8 | B H H H H B |
16 | Turgutluspor | 14 | 1 | 3 | 10 | 14 | 29 | -15 | 6 | B B T B B H |