Kết quả Anadolu Selcukluspor vs Viransehir, 18h00 ngày 26/01
Kết quả Anadolu Selcukluspor vs Viransehir Phong độ Anadolu Selcukluspor gần đây Phong độ Viransehir gần đây
- Chủ nhật, Ngày 26/01/202518:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.00+1
0.80O 2
1.03U 2
0.781
1.53X
3.402
6.00Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.05O 0.75
0.95U 0.75
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Anadolu Selcukluspor vs Viransehir
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025 » vòng 17
-
Anadolu Selcukluspor vs Viransehir: Diễn biến chính
- 19'0-0
- 33'0-1
Hamza Ipekci
- 42'Ahmet Karademir1-1
- 45'1-1
- 45'1-1
- 74'1-1
- 76'1-1
- 84'1-1
- 90'1-1
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
-
Anadolu Selcukluspor vs Viransehir: Số liệu thống kê
- Anadolu SelcuklusporViransehir
- 11Phạt góc1
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 19Tổng cú sút5
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 15Sút ra ngoài2
-
- 65%Kiểm soát bóng35%
-
- 70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
- 1Corners (Overtime)0
-
- 79Pha tấn công65
-
- 55Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sebat Genclikspor | 28 | 19 | 4 | 5 | 68 | 26 | 42 | 61 | T T B T H T |
2 | Mardin BB | 28 | 18 | 7 | 3 | 55 | 20 | 35 | 61 | H T T T H H |
3 | Agri 1970 Spor | 28 | 15 | 7 | 6 | 39 | 26 | 13 | 52 | T T H H T H |
4 | Zonguldak | 28 | 15 | 6 | 7 | 37 | 28 | 9 | 51 | H B T T H T |
5 | Orduspor | 28 | 15 | 5 | 8 | 58 | 29 | 29 | 50 | B B B B H T |
6 | Turk Metal Kirikkale | 28 | 14 | 6 | 8 | 40 | 30 | 10 | 48 | H T T B T T |
7 | Kahramanmaras Bld | 28 | 13 | 8 | 7 | 49 | 27 | 22 | 47 | T B T B H T |
8 | Nilufer Belediye | 28 | 10 | 11 | 7 | 38 | 26 | 12 | 41 | B B H T H B |
9 | Talasgucu Belediyespor | 28 | 9 | 7 | 12 | 35 | 43 | -8 | 34 | T B B T T H |
10 | 1926 Polatli Belediye | 28 | 8 | 8 | 12 | 37 | 52 | -15 | 32 | T T H B B B |
11 | Nigde Belediyespor | 28 | 6 | 8 | 14 | 28 | 49 | -21 | 26 | B T B T H B |
12 | Denizlispor | 28 | 5 | 11 | 12 | 26 | 53 | -27 | 26 | H B H H H H |
13 | Bergama Belediyespor | 28 | 6 | 7 | 15 | 36 | 55 | -19 | 25 | B B B B B B |
14 | EdirnesporGenclik | 28 | 5 | 7 | 16 | 25 | 55 | -30 | 22 | B T T B H H |
15 | Tepecik Bld | 28 | 4 | 9 | 15 | 24 | 51 | -27 | 21 | T T H B B H |
16 | Turgutluspor | 28 | 3 | 7 | 18 | 31 | 56 | -25 | 16 | B B H T H B |