Kết quả East Fife vs Edinburgh City, 22h00 ngày 25/01
- Thứ bảy, Ngày 25/01/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
1.00O 2.5
0.93U 2.5
0.931
1.62X
3.752
4.80Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
0.98O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu East Fife vs Edinburgh City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 22
-
East Fife vs Edinburgh City: Diễn biến chính
- 45'0-0Malik Zaid
- 45'Andy Munro0-0
- 53'0-0Lewis McArthur
- 54'Stewart Murdoch0-0
- 58'0-1
James Stokes
- 79'Alan Trouten0-1
- 79'0-1Ouzy See
- 80'Nathan Austin (Assist:Adam Laaref)1-1
- 87'Adam Laaref (Assist:Andy Munro)2-1
- 90'2-1Edin Lynch
- 90'Reis Peggie3-1
- 90'Alan Trouten4-1
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
East Fife vs Edinburgh City: Số liệu thống kê
- East FifeEdinburgh City
- 3Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 10Tổng cú sút7
-
- 7Sút trúng cầu môn3
-
- 3Sút ra ngoài4
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 13Phạm lỗi17
-
- 2Cứu thua2
-
- 108Pha tấn công91
-
- 49Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Peterhead | 33 | 18 | 9 | 6 | 50 | 30 | 20 | 63 | H T T H T T |
2 | East Fife | 33 | 18 | 5 | 10 | 61 | 36 | 25 | 59 | T B B T B T |
3 | Edinburgh City | 33 | 17 | 4 | 12 | 53 | 42 | 11 | 55 | T B T B T T |
4 | Elgin City | 33 | 14 | 7 | 12 | 41 | 39 | 2 | 49 | B T T T B B |
5 | Stirling Albion | 33 | 14 | 5 | 14 | 49 | 51 | -2 | 47 | H H B T T T |
6 | Spartans | 33 | 13 | 7 | 13 | 42 | 44 | -2 | 46 | T T B B T B |
7 | Stranraer | 33 | 10 | 7 | 16 | 32 | 38 | -6 | 37 | H T B B B B |
8 | Clyde | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 50 | -11 | 37 | B B T T B H |
9 | Forfar Athletic | 33 | 8 | 10 | 15 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B T H T H |
10 | Bonnyrigg Rose | 33 | 9 | 6 | 18 | 35 | 61 | -26 | 27 | B H B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs