Kết quả Sochaux vs Aubagne, 01h30 ngày 22/02
Kết quả Sochaux vs Aubagne Đối đầu Sochaux vs Aubagne Phong độ Sochaux gần đây Phong độ Aubagne gần đây
- Thứ bảy, Ngày 22/02/202501:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
0.89O 2.25
0.85U 2.25
0.911
1.83X
3.302
4.10Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.85O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sochaux vs Aubagne
-
Sân vận động: Auguste Bonal Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 22
-
Sochaux vs Aubagne: Diễn biến chính
- 2'Julien Dacosta0-0
- 2'Boris Moltenis0-0
- 12'Nassim Ouammou0-0
- 25'0-1
Mabrouk Rouai (Assist:Yassine Benhattab)
- 41'0-1Kassim MDahoma
- 77'0-1Billal El Kaddouri
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Sochaux vs Aubagne: Số liệu thống kê
- SochauxAubagne
- 8Phạt góc7
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 10Tổng cú sút7
-
- 1Sút trúng cầu môn3
-
- 9Sút ra ngoài4
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 0Corners (Overtime)2
-
- 97Pha tấn công69
-
- 51Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 27 | 16 | 4 | 7 | 41 | 23 | 18 | 52 | B B T T H T |
2 | Le Mans | 27 | 14 | 6 | 7 | 37 | 27 | 10 | 48 | T T T B H T |
3 | Boulogne | 27 | 13 | 9 | 5 | 38 | 29 | 9 | 48 | H H T T B H |
4 | Dijon | 27 | 10 | 10 | 7 | 29 | 26 | 3 | 40 | H H T H B T |
5 | Orleans US 45 | 27 | 10 | 9 | 8 | 38 | 33 | 5 | 39 | T H H H H B |
6 | Valenciennes | 28 | 9 | 11 | 8 | 31 | 30 | 1 | 38 | T T B B B H |
7 | Bourg Peronnas | 26 | 10 | 8 | 8 | 22 | 22 | 0 | 38 | T T B H T T |
8 | Aubagne | 27 | 10 | 6 | 11 | 32 | 28 | 4 | 36 | B H T B H H |
9 | Sochaux | 27 | 7 | 14 | 6 | 25 | 23 | 2 | 35 | H B T H H T |
10 | Concarneau | 28 | 9 | 8 | 11 | 37 | 41 | -4 | 35 | B T H H T H |
11 | FC Rouen | 27 | 8 | 10 | 9 | 34 | 31 | 3 | 34 | T H B B H T |
12 | Villefranche | 28 | 7 | 11 | 10 | 28 | 33 | -5 | 32 | B T H H H B |
13 | Quevilly | 27 | 8 | 7 | 12 | 25 | 32 | -7 | 31 | T B T H B H |
14 | Versailles 78 | 28 | 6 | 12 | 10 | 35 | 40 | -5 | 30 | H B H H H B |
15 | Paris 13 Atletico | 27 | 6 | 11 | 10 | 27 | 33 | -6 | 29 | B B B T H H |
16 | Nimes | 27 | 6 | 9 | 12 | 22 | 29 | -7 | 27 | T H H B B T |
17 | Chateauroux | 27 | 6 | 7 | 14 | 31 | 52 | -21 | 25 | T B H B H B |
Upgrade Team Relegation