Kết quả Orleans US 45 vs Le Mans, 00h30 ngày 12/04
Kết quả Orleans US 45 vs Le Mans Đối đầu Orleans US 45 vs Le Mans Phong độ Orleans US 45 gần đây Phong độ Le Mans gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202500:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.80O 2.25
0.98U 2.25
0.831
2.80X
3.002
2.45Hiệp 1+0
0.98-0
0.78O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orleans US 45 vs Le Mans
-
Sân vận động: Stade de la Source
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 29
-
Orleans US 45 vs Le Mans: Diễn biến chính
- 25'Jimmy Giraudon0-0
- 50'0-1
Arnold Vula (Assist:Antoine Rabillard)
- 54'Gregory Berthier0-1
- 58'Jimmy Halby0-1
- 61'Florent Sanchez Da Silva (Assist:Guillaume Khous)1-1
- 68'1-1Harold Voyer
- 75'1-2
Dame Gueye (Assist:Harold Voyer)
- 90'Fahd El Khoumisti1-2
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Orleans US 45 vs Le Mans: Số liệu thống kê
- Orleans US 45Le Mans
- 4Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 7Tổng cú sút7
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 3Sút ra ngoài4
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 67Pha tấn công56
-
- 50Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 32 | 20 | 5 | 7 | 54 | 28 | 26 | 65 | T T T T T H |
2 | Le Mans | 32 | 17 | 7 | 8 | 48 | 34 | 14 | 58 | T T T H B T |
3 | Boulogne | 32 | 15 | 11 | 6 | 46 | 34 | 12 | 56 | H T H B T H |
4 | Dijon | 32 | 12 | 11 | 9 | 37 | 35 | 2 | 47 | T T T H B B |
5 | Bourg Peronnas | 32 | 12 | 10 | 10 | 26 | 28 | -2 | 46 | B H B H T T |
6 | Aubagne | 32 | 13 | 6 | 13 | 43 | 37 | 6 | 45 | H B T T T B |
7 | Orleans US 45 | 32 | 12 | 9 | 11 | 43 | 41 | 2 | 45 | B T B B B T |
8 | Concarneau | 32 | 11 | 9 | 12 | 48 | 46 | 2 | 42 | T H H T T B |
9 | Valenciennes | 32 | 10 | 12 | 10 | 38 | 36 | 2 | 42 | B H B H B T |
10 | FC Rouen | 32 | 9 | 13 | 10 | 42 | 39 | 3 | 40 | T T B H H H |
11 | Quevilly | 32 | 11 | 7 | 14 | 31 | 41 | -10 | 40 | H T B B T T |
12 | Sochaux | 32 | 8 | 14 | 10 | 29 | 30 | -1 | 38 | T B B T B B |
13 | Versailles 78 | 32 | 8 | 12 | 12 | 41 | 44 | -3 | 36 | H B B T T B |
14 | Paris 13 Atletico | 32 | 7 | 14 | 11 | 32 | 38 | -6 | 35 | H B H H H T |
15 | Villefranche | 32 | 7 | 13 | 12 | 29 | 37 | -8 | 34 | H B B H H B |
16 | Chateauroux | 32 | 8 | 9 | 15 | 40 | 62 | -22 | 33 | B T B H T H |
17 | Nimes | 32 | 6 | 10 | 16 | 24 | 41 | -17 | 28 | T B H B B B |
Upgrade Team Relegation