Kết quả Spakenburg vs De Treffers, 21h00 ngày 22/03

Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 27

  • Spakenburg vs De Treffers: Diễn biến chính

  • 31'
    0-0
    Tjeu Langeveld
  • 45'
    0-1
    goal Willem den Dekker (Assist:Jordi Altena)
  • 47'
    Sam Van Huffel
    0-1
  • 66'
    0-1
    Tim Waterink
  • 72'
    Sam Van Huffel goal 
    1-1
  • 82'
    1-2
    goal Tim Waterink (Assist:Gavin Vlijter)
  • 90'
    Jan van Diermen
    1-2
  • 90'
    1-3
    goal Gavin Vlijter (Assist:Ricardo Ippel)
  • BXH Hạng 3 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Spakenburg vs De Treffers: Số liệu thống kê

  • Spakenburg
    De Treffers
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    66
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Quick Boys 29 21 4 4 71 30 41 67 T T T T B T
2 Rijnsburgse Boys 29 18 6 5 67 30 37 60 B T B T T T
3 AFC 29 17 4 8 60 36 24 55 T B T T T B
4 Katwijk 29 16 7 6 51 36 15 55 T T B H B T
5 Almere City Youth 29 14 7 8 76 45 31 49 T T T T T T
6 Spakenburg 29 14 6 9 59 39 20 48 B T H B T B
7 GVVV Veenendaal 29 13 5 11 50 47 3 44 H B H T B B
8 De Treffers 29 12 7 10 52 58 -6 43 B T T B H T
9 Barendrecht 29 12 6 11 48 49 -1 42 H T H B B T
10 HHC Hardenberg 29 12 5 12 39 42 -3 41 T B H B H H
11 Koninklijke HFC 29 9 10 10 28 33 -5 37 H B T B T B
12 RKAV Volendam 29 10 5 14 52 62 -10 35 B T B T B T
13 ACV Assen 29 10 5 14 35 49 -14 35 T B B B T B
14 Jong Sparta Rotterdam (Youth) 29 11 1 17 49 62 -13 34 T T B T B B
15 Noordwijk 29 8 8 13 54 58 -4 32 B H T H T T
16 Excelsior Maassluis 29 7 7 15 23 43 -20 28 B H B B T H
17 Scheveningen 29 4 3 22 20 58 -38 15 B B B B B B
18 ADO '20 29 3 4 22 23 80 -57 13 B B T B B B