Kết quả Excelsior Maassluis vs Almere City Youth, 20h40 ngày 15/03

Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 26

  • Excelsior Maassluis vs Almere City Youth: Diễn biến chính

  • 17'
    0-1
    goal Emanuel Poku (Assist:Menelik A.)
  • 48'
    Linger T.
    0-1
  • 62'
    Olaf van der Sande
    0-1
  • 80'
    0-2
    goal David Garden (Assist:Guus Beaumont)
  • 82'
    Kevin Ringeling
    0-2
  • 84'
    0-2
    Marley Dors
  • 89'
    0-2
    Marley Dors
  • 89'
    Jeremy Udenhout
    0-2
  • 89'
    0-2
    Jens Guiting
  • BXH Hạng 3 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Excelsior Maassluis vs Almere City Youth: Số liệu thống kê

  • Excelsior Maassluis
    Almere City Youth
  • 1
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 141
    Pha tấn công
    188
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    86
  •  
     

BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Quick Boys 33 24 4 5 78 32 46 76 B T T T T B
2 Rijnsburgse Boys 33 22 6 5 77 34 43 72 T T T T T T
3 AFC 33 20 4 9 67 39 28 64 T B T B T T
4 Katwijk 33 17 7 9 56 46 10 58 B T B T B B
5 Almere City Youth 33 16 7 10 85 50 35 55 T T B B T T
6 Spakenburg 33 16 6 11 63 44 19 54 T B T B T B
7 GVVV Veenendaal 33 16 5 12 57 54 3 53 B B T T B T
8 Koninklijke HFC 33 13 10 10 39 37 2 49 T B T T T T
9 HHC Hardenberg 33 14 5 14 43 46 -3 47 H H T B T B
10 De Treffers 33 12 9 12 59 67 -8 45 H T B B H H
11 Barendrecht 33 13 6 14 51 59 -8 45 B T B T B B
12 RKAV Volendam 33 12 5 16 61 70 -9 41 B T T T B B
13 ACV Assen 33 11 7 15 42 53 -11 40 T B B H H T
14 Excelsior Maassluis 33 10 8 15 31 47 -16 38 T H T H T T
15 Jong Sparta Rotterdam (Youth) 33 12 1 20 62 73 -11 37 B B B T B B
16 Noordwijk 33 9 8 16 60 66 -6 35 T T B B B T
17 Scheveningen 33 4 4 25 23 73 -50 16 B B B B B H
18 ADO '20 33 3 4 26 25 89 -64 13 B B B B B B