Kết quả Excelsior Maassluis vs Almere City Youth, 20h40 ngày 15/03
Kết quả Excelsior Maassluis vs Almere City Youth Đối đầu Excelsior Maassluis vs Almere City Youth Phong độ Excelsior Maassluis gần đây Phong độ Almere City Youth gần đây
- Thứ bảy, Ngày 15/03/202520:40
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.85-0.5
0.95O 2.5
0.44U 2.5
1.601
3.60X
3.852
1.71Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.05O 1.25
0.85U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Excelsior Maassluis vs Almere City Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 26
-
Excelsior Maassluis vs Almere City Youth: Diễn biến chính
- 17'0-1
Emanuel Poku (Assist:Menelik A.)
- 48'Linger T.0-1
- 62'Olaf van der Sande0-1
- 80'0-2
David Garden (Assist:Guus Beaumont)
- 82'Kevin Ringeling0-2
- 84'0-2Marley Dors
- 89'0-2Marley Dors
- 89'Jeremy Udenhout0-2
- 89'0-2Jens Guiting
- BXH Hạng 3 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Excelsior Maassluis vs Almere City Youth: Số liệu thống kê
- Excelsior MaassluisAlmere City Youth
- 1Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 5Tổng cú sút10
-
- 1Sút trúng cầu môn4
-
- 4Sút ra ngoài6
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 141Pha tấn công188
-
- 43Tấn công nguy hiểm86
-
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 33 | 24 | 4 | 5 | 78 | 32 | 46 | 76 | B T T T T B |
2 | Rijnsburgse Boys | 33 | 22 | 6 | 5 | 77 | 34 | 43 | 72 | T T T T T T |
3 | AFC | 33 | 20 | 4 | 9 | 67 | 39 | 28 | 64 | T B T B T T |
4 | Katwijk | 33 | 17 | 7 | 9 | 56 | 46 | 10 | 58 | B T B T B B |
5 | Almere City Youth | 33 | 16 | 7 | 10 | 85 | 50 | 35 | 55 | T T B B T T |
6 | Spakenburg | 33 | 16 | 6 | 11 | 63 | 44 | 19 | 54 | T B T B T B |
7 | GVVV Veenendaal | 33 | 16 | 5 | 12 | 57 | 54 | 3 | 53 | B B T T B T |
8 | Koninklijke HFC | 33 | 13 | 10 | 10 | 39 | 37 | 2 | 49 | T B T T T T |
9 | HHC Hardenberg | 33 | 14 | 5 | 14 | 43 | 46 | -3 | 47 | H H T B T B |
10 | De Treffers | 33 | 12 | 9 | 12 | 59 | 67 | -8 | 45 | H T B B H H |
11 | Barendrecht | 33 | 13 | 6 | 14 | 51 | 59 | -8 | 45 | B T B T B B |
12 | RKAV Volendam | 33 | 12 | 5 | 16 | 61 | 70 | -9 | 41 | B T T T B B |
13 | ACV Assen | 33 | 11 | 7 | 15 | 42 | 53 | -11 | 40 | T B B H H T |
14 | Excelsior Maassluis | 33 | 10 | 8 | 15 | 31 | 47 | -16 | 38 | T H T H T T |
15 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 33 | 12 | 1 | 20 | 62 | 73 | -11 | 37 | B B B T B B |
16 | Noordwijk | 33 | 9 | 8 | 16 | 60 | 66 | -6 | 35 | T T B B B T |
17 | Scheveningen | 33 | 4 | 4 | 25 | 23 | 73 | -50 | 16 | B B B B B H |
18 | ADO '20 | 33 | 3 | 4 | 26 | 25 | 89 | -64 | 13 | B B B B B B |